人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i teach the shit.
tôi dạy thứ vớ vẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please teach the children.
dạy dỗ bọn trẻ ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i won't teach the japanese.
tôi sẽ không dạy cho người nhật
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you want me to teach the class?
em làm giáo viên sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can teach the men a few words.
tôi có thể dạy mọi người một vài từ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
two masters cannot teach the same student.
hai sư phụ không thể cùng dạy một đệ tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the english will teach the bedu to fight?
người anh muốn dạy người bedu chiến đấu sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i teach the professor i don't provoke.
tôi sẽ dạy cho ông giáo sư là không ai chọc tức được tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he wanted you to teach the japanese kung-fu.
hắn nói ngưỡng mộ huynh và muốn huynh dạy võ công trung hoa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you must teach the prisoners in your wing a lesson!
mày phải dạy đám tù nhân ở phía bắc một bài học để răn đe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we have to teach the witch how to be happy again.
ta phải làm cho bà phù thủy vui trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we teach the childrens not to touch, some of them too late.
bọn trẻ không được chạm vào nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will also teach the move known as golden cane encircles the earth
ta cũng dạy các con chiêu kim trượng địa vây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if you had the wisdom, you'd teach the children, but no.
nếu cô có sự thông thái. cô sẽ dạy bọn trẻ học. nhưng không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but he doesn't look like... he wants to teach the imperial army.
nhưng nhìn hắn xem. hắn không muốn làm giáo đầu dạy võ công cho quân đội hoàng gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to teach the world a lesson, starting with the dragon-head.
tôi muốn dạy cho chúng 1 bài học. hãy bắt đầu với "đầu rồng".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
it's not my place to guide the rabbi, to teach the teacher!
không phải việc của tôi để dạy một giáo sĩ để dạy lại giáo viên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in a landscape with so few edible fruits or plants, the inuit don't have alternatives.
Ở vùng đất không có nhiều cây trồng hay cây ăn quả, người inuit không có sự lựa chọn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
before i could teach the machine to find bad people, i had to teach it people in general.
trước khi tôi có thể huấn luyện cho máy để tìm những kẻ xấu, tôi phải huấn luyện nó về tổng quát con người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if we had dancing here in the school... i could teach the girls waltzes, reels, polkas.
nếu trong trường này có khiêu vũ... tôi có thể dạy các cô nhảy các điệu valse, reel, polka.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: