プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
technically.
nói theo cách kỹ thuật là thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- technically.
- chính xác hơn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
technically, yeah.
có thể nói như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not technically.
-xét thực tế thì không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- technically, yes.
- không. - về mặt kĩ thuật, đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
technically driven
công nghệ/kỹ thuật chi phối
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
technically they can.
về mặt kỹ thuật thì có thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am, technically.
vâng, tôi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- technically, i am.
về căn bản đúng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
technically, "missing."
ngÀy 5 thÁng 7 buỔi sÁng ngÀy xẢy ra sỰ viỆc nói đúng ra là "mất tích".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
not technically, anyway.
về mặt thực tế cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- of course, technically.
về lý thuyết là như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- but, you know, technically...
- nhưng ông biết đấy, về kỹ thuật...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, technically iam bisexual.
ok, chỉ là sự khác...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah. technically, i guess.
theo luật thì là thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- technically, i was kidnapped.
- thực ra tôi đã bị bắt cóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
technically, he said "why not."
Đúng hơn thì, cậu ta nói sao không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
'cause technically we paid her.
vì chúng ta trả tiền cho cô ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
technically, i've been coerced.
chính ra là, tôi bị ép buộc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
technically speaking, space shuttle.
- về mặt cơ bản thì đúng thế là tàu con thoi, chưa kể đến những cải tiến này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: