検索ワード: thời gian kết thúc (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thời gian kết thúc

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

kết thúc lúc

ベトナム語

ending at

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày kết thúc bhtn

ベトナム語

ui end date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

thời gian giao xe:

ベトナム語

time:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

Đvt thời gian thực hiện

ベトナム語

shipping volume unit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày kết thúc p.bổ

ベトナム語

alloc. ending date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

thời gian nhận hồ sơ:

ベトナム語

time of submitting files:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

thời gian sẽ là tất cả

ベトナム語

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

k/c thời gian (phút)

ベトナム語

time block (mnts)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đây là thời gian tôi thư giãn

ベトナム語

tôi vừa học xong

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kết thúc cập nhật chứng từ?

ベトナム語

are you sure you want to exit?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

thời gian sẽ chứng minh tất cả

ベトナム語

最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn quay lại khoảng thời gian đó

ベトナム語

tôi chỉ quan tâm bạn thôi

最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

khi nào bạn sẽ kết thúc cô ng việc

ベトナム語

bạn du lịch đến việt nam với ai

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phân tích bán hàng theo thời gian (theo đvcs)

ベトナム語

sales analysis by time (by unit)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ngày kết thúc phải lớn hơn hoặc bằng ngày bắt đầu.

ベトナム語

the ending date must be after or the same as the beginning date.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- có thời gian hoạt động tối thiểu là 03 năm.

ベトナム語

- their work duration lasts the least 03 years.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(liệt kê các công trình theo thứ tự thời gian)

ベトナム語

(the research works should be listed by date)

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

vui lòng lần sau bạn có thể cho tôi thời gian chính xác

ベトナム語

bạn đã lỡ hẹn với tôi

最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

ベトナム語

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.

ベトナム語

the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,099,207 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK