検索ワード: thủ công (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thủ công

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

công viên

ベトナム語

những khu vui chơi giải trí

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chim sát thủ

ベトナム語

con chim tu hú

最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tín hữu công giáo

ベトナム語

mẹ tôi nấu ăn rất ngon và tôi yêu điều đó

最終更新: 2023-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngày gửi công văn:

ベトナム語

date of submitting:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sổ công cụ dụng cụ

ベトナム語

tool & supply book

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

nghề nghiệp, công việc

ベトナム語

occupation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

người nhận công văn:

ベトナム語

recipient:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phật thủ - phatthu.net

ベトナム語

phat thu

最終更新: 2015-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thiết bị công nghiệp

ベトナム語

cung cấp thiết bị công nghiệp

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phật thủ - http://phatthu.net/

ベトナム語

phat thu

最終更新: 2015-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.

ベトナム語

the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

theo đó, nhà đầu tư phải tuân thủ mức giới hạn thua lỗ đối với hoạt động thụ động tính trên mức thua lỗ được cho phép của công ty cũng như chi phí được phân phối của công ty.

ベトナム語

accordingly, an investor will be subject to the passive activity loss limitations on the use of any allowable company losses and allocable company expenses.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bột hà thủ ô nguyên chất (1kg) pure multiflorous knootweed (1kg)

ベトナム語

bột hà thủ ô nguyên chất (1kg )

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

thành viên có quốc tịch hoa kỳ sẽ tuân thủ các thủ tục định danh bằng cách nộp cho công ty mẫu w-8ben hoặc mẫu w-8 phù hợp khác do cục thuế nội địa hoa kỳ ban hành.

ベトナム語

class a members may comply by providing the company with a duly executed irs form w-8ben or other appropriate irs form w-8.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chiến lược gia người bồ Đào nha giành giải thưởng huấn luyện viên xuất sắc nhất năm, trong khi tiền vệ công eden hazard nhận danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất năm.

ベトナム語

the portuguese coach has been named the premier league's manager of the year with playmaker eden hazard named as the player of the year.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

dựa trên việc xét duyệt đơn i-526, nhà Đầu tư sẽ được công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện và giai đoạn năm năm tiến hành thủ tịch nhập tịch.

ベトナム語

upon approval of the new i-526 petition, the investor begins a new two year period of conditional lawful permanent resident status and five year period towards naturalization.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

công đoạn kiểm chứng được thực hiện bằng cách lập báo cáo định kỳ nhằm đánh giá khả năng tuân thủ, công khai, minh bạch, cũng như tiếp nhận những ý kiến đóng góp từ các bên nhằm nâng cao hiệu quả công tác (hội nghị biến đổi khí hậu của liên hiệp quốc, năm 2014, thư ký singh, n., j. finnegan, và thư ký k.levin, năm 2016).

ベトナム語

công đoạn kiểm chứng được thực hiện bằng cách lập báo cáo định kỳ nhằm xem xét khả năng tuân thủ, công khai, minh bạch, cũng như tiếp nhận những ý kiến đóng góp từ các bên nhằm nâng cao hiệu quả công tác (hội nghị biến đổi khí hậu của liên hiệp quốc, năm 2014, thư ký singh, n., j.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,028,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK