プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thank you
khong co chi
最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 3
品質:
thank you.
cảm ơn nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
thank you!
tôi xin chân thành cảm ơn!
最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 2
品質:
- thank you.
- cám ơn anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bro, thank you
không liên quan đến tui
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, for real. thank you, bro.
Ồ, cám ơn người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for you, bro.
Đối với bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love you, bro.
tôi yêu cậu, người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i love you, bro!
- tui yêu cậu lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's the one thing i gotta thank you for, bro.
có một điều mà tôi phải cám ơn anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- right behind you, bro.
ngay ở đó các chàng trai. ngựa của tớ đang tè này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so why didn't you, bro?
vậy tại sao không làm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fuck is wrong with you, bro?
bị cái đếch gì vậy, ông bạn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm proud of you, bro.
cháu nói tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's good to see you, bro.
- gặp cậu thật vui.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hate to break it to you, bro.
em ghét phải nói anh hai biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i love you bro, please give me a call.
tôi quý cậu người anh em hãy gọi lại cho tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to you, bro. cheers, cheers, cheers.
cạn ly, cạn ly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm pretty pissed at you, bro-ham.
anh giận em lắm, người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i like you, bro, and... i want you to like me too.
tớ quý cậu và... tớ muốn cậu cũng mến tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: