検索ワード: thay đổi chất lượng (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

thay đổi chất lượng

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

kiểm định chất lượng

ベトナム語

qc

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

- chất lượng còn lại:

ベトナム語

- rate of quality:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

loại thay đổi

ベトナム語

change type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

thay đổi luật.

ベトナム語

change in laws.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

lÝ do thay ĐỔi

ベトナム語

change reason

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lưu thay đổi hiển thị

ベトナム語

save view changes

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hàng hóa, số lượng, giá cả và chất lượng

ベトナム語

goods, quantity, price and quality

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

kê khai tài liệu nhận được về đảm bào chất lượng

ベトナム語

receipt document listing for quality assurance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày thay đổi (từ/đến)

ベトナム語

date changed (from/to)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sl trả lại (thay đổi trạng thái)

ベトナム語

return qty (change status)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

+ chất lượng :

ベトナム語

+ quality :

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

tôi cũng vừa nghe một vài khách hàng có phàn nàn về giá và chất lượng của thực đơn của chúng ta

ベトナム語

tôi có một vài vấn đề muốn thảo luận về việc kinh doanh của cửa hàng dạo gần đây

最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đây là dấu hiệu chưa hợp lý, chất lượng ngành dịch vụ phát triển chậm, chưa đáp ứng nhu cầu hội nhập.

ベトナム語

it indicated that the development was not reasonable as the development of services quality was slow and not satisfied the requirements of economic integration.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

“kể từ đó, tôi đã có thể nhận ra sự thay đổi từ anh ấy.

ベトナム語

"i could see the change in him then.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan.

ベトナム語

uscis can change its policies or procedures.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhà Đầu tư có thể xem xét nộp đơn i-526 trong trường hợp thay đổi vật liệu.

ベトナム語

the investor may choose to file a new i-526 petition in the case of material change.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;

ベトナム語

the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

những thay đổi trên sẽ ít nhiều gây khó khăn cho cho các nhà đầu tư hiện tại cũng như trong tương lai đáp ứng các yêu cầu do chương trình

ベトナム語

5 program. such changes may make it more difficult for current or future investors to satisfy all eb-5

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nắm bắt và tiếp cận khi có thay đổi về công nghệ mới để triển khai kịp thời như: công nghệ sử dụng tia laze để căng tâm hệ trục

ベトナム語

i studied and found out about the new technology to timely apply to work, such as: using lazer to adjust the axes.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

ベトナム語

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,579,748 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK