検索ワード: the best thing is the chocolate cake delicious (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the best thing is the chocolate cake delicious

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the best thing to do is just ...

ベトナム語

tốt nhất là ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know what the best thing is?

ベトナム語

và em biết điều tuyệt vời nhất là gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the best thing is no more flushing.

ベトナム語

- cái tốt nhất là không còn đổ máu nữa,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the best thing i have.

ベトナム語

- Đó là thứ tốt nhất tôi có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's the best thing.

ベトナム語

vậy là tốt nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's the best thing for the swelling.

ベトナム語

- giải pháp hữu hiệu cho vết sưng kiểu này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i guess the next best thing is a drink.

ベトナム語

chỉ cần hứa đừng đưa tôi về nhà cho tới khi tôi say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the best thing you could do right now is hide.

ベトナム語

Điều tốt nhất cô có thể làm bây giờ đó là trốn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tony, you know... the best thing about tony is also the worst thing.

ベトナム語

tony, các bạn biết đấy... ưu điểm và cũng là khuyết điểm của tony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

death is the best thing of life.

ベトナム語

cái chết là điều đẹp đẽ nhất của cuộc đời

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i think the best thing is to, uh... take out that...

ベトナム語

- còn mẹ thì sao ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes. i mean, it is the best thing.

ベトナム語

- Ừ, ý anh là, đó là cách tốt nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

guess the best thing to do is prove them right, right?

ベトナム語

ta phải cho họ thấy là họ đã đúng, nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but this is the best thing you've ever done.

ベトナム語

nhưng đây là điều tốt nhất mà anh từng làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're the best thing that ever happened to me.

ベトナム語

em là điều tốt nhất từng xảy tới với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he said you were the best thing that ever happened to him.

ベトナム語

anh ta nói cô là niềm hạnh phúc nhất mà đã đến với anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- paddington's the best thing that's ever happened to the children.

ベトナム語

paddington là điều tuyệt vời nhất của con chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i know. isn't it like the best thing ever?

ベトナム語

Đó là điều tuyệt vời nhất, phải chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i agree, im the best thing that could have happened to you.

ベトナム語

em đồng ý rằng gặp được em là điều tốt đẹp nhất có thể xảy ra với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's the best thing anyone could've done to him.

ベトナム語

Đó là điều tốt nhất mà ai cũng có thể làm cho nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,633,633 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK