検索ワード: the fact that it is voluntary for supermarkets (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the fact that it is voluntary for supermarkets

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

that it is.

ベトナム語

Đúng vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

see that it is.

ベトナム語

cứ thế đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the fact that we know is an advantage.

ベトナム語

việc chúng ta biết là một lợi thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...that it is nearby.

ベトナム語

... nhưng cũng gần đây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

besides the fact that it's my fault.

ベトナム語

tại sao là tớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the fact that i left you?

ベトナム語

sự thực mà em rời bỏ anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that it is. that it is.

ベトナム語

ngon hơn loại sơn ta bán là chắc chắc rôi,chắc rôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-i cannot get over the fact that 23 is a traitor.

ベトナム語

tôi không thể ngờ được 23 lại là kẻ phản bội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how about the fact that your paint job is coming off?

ベトナム語

còn nữa, mấy anh sơn lại chiếc xe để làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the fact that they both had the same name

ベトナム語

và chính việc cucngf tên càng khiến mọi thứ chở nên tồi tệ hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- one of them is the fact that the sun...

ベトナム語

- một là mặt trời...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the fact that midas has turned you to gold...

ベトナム語

sự thật thì midas đã biến các cô thành vàng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the fact that i'm still hungry.

ベトナム語

và thực ra tôi vẫn luôn đói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i feel weird about the fact that you like me.

ベトナム語

cậu thích mình khiến mình thấy kỳ lạ thế nào ấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the fact that she kept sleeping with other dudes.

ベトナム語

và thêm cả việc cô ấy lên giường với vài người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the fact that he didn't want in killed you.

ベトナム語

nhưng việc cậu ta không muốn tham gia khiến anh tức điên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

isn't that check and the fact that you got here--

ベトナム語

tấm chi phiếu này và sự việc anh tới được đây...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

about the fact that... i didn't get you this sooner.

ベトナム語

về sự thật rằng sao anh không gặp em sớm hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and... and the fact that you've been able to help me process...

ベトナム語

và sự thật là anh đã giúp tôi quá trình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

beside the fact that you shot me, i'm great, chang.

ベトナム語

trừ việc ông bắn tôi, còn lại tôi ổn, chang à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,487,005 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK