検索ワード: then the gospel refers to john as a witness (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

then the gospel refers to john as a witness

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

then the police found a witness

ベトナム語

rồi cảnh sát tìm thấy chứng cứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i call him as a witness

ベトナム語

mời trưởng ban bảo vệ lúc đó lên làm nhân chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not here as a witness.

ベトナム語

ta không ở đây để chứng kiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...and i was summoned as a witness.

ベトナム語

...và tôi được triệu tập để làm nhân chứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

frank mccann signed it as a witness.

ベトナム語

frank mccann đã ký nó trong vai trò nhân chứng 610

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

earthlings refer to it as a farm.

ベトナム語

người địa cầu gọi là trang trại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's already been called as a witness for the queen.

ベトナム語

ngài ấy đã được gọi để làm nhân chứng cho thái hậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- about your daughter ... she is as a witness not in danger.

ベトナム語

về con gái bà... cô bé là nhân chứng không trong nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will no longer refer to this area as a tennis court.

ベトナム語

giờ chỗ này không gọi là sân chơi tennis nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but if we shall say, of men; we fear the people; for all hold john as a prophet.

ベトナム語

còn nếu đáp rằng: bởi người ta, thì chúng ta sợ thiên hạ, vì thiên hạ đều cho giăng là đấng tiên tri.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i was making what people with actual sense of humor refer to as a joke.

ベトナム語

tôi chỉ một người vui tính nói đùa thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a man does not refer to pat boone as a beautiful genius if things are all right.

ベトナム語

- không, phil ạ. nếu ổn thì tức là anh ấy thích nghe nhạc của pat boone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in an emergency, they destroy the central corridor and split the ship in half, and then the crew can use the foredecks as a lifeboat.

ベトナム語

trong tình trạng khẩn cấp, chúng sẽ phá hủy hành lang trung tâm.. và cắt con tàu làm đôi, và sau đó, phi hành đoàn có thể dùng bong trước như một tàu thoát hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a word that can function by itself as a noun which refers to something else in the discourse.

ベトナム語

Đó là một từ mà chức năng của chính nó như một danh từ mà nó đề cập tới cái này hay cái kia trong khi thuyết trình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will use that as a weapon to control them... and then the world.

ベトナム語

ta sẽ dùng nó như là 1 loại vũ khí để điều khiển họ... và sau đó là cả thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and maybe einstein was able to access that knowledge, that he was more in tune with this what i would even refer to as a metaphysical world.

ベトナム語

và có thể einstein đã tiếp nhận kiến thức đó, và còn hơn thế là cái mà tôi sẽ nhắc đến như một thế giới siêu hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

when you're in there you act as a witness, and when this is over, we'ii bring a civil rights prosecution against these bastards.

ベトナム語

chừng nào cô còn trong đó, cô vẫn hành sự như một chứng nhân, và khi vụ này kết thúc, chúng ta sẽ dùng nhân quyền khởi tố chống lại bọn bất nhân đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i would hardly refer to possibly causing an extinction-level event as "a bit of a risk."

ベトナム語

tôi không chắc việc có thể tạo nên một thảm hoạ mang tính diệt chủng là "một chút mạo hiểm".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

sergeant hicock, if you refer to a notice of death as a death-o-gram again i'll have you reprimanded before the superintendent.

ベトナム語

trung sĩ hicock, nếu anh còn nói đến việc thông báo cái chết bằng cái từ "chết điện báo" ấy tôi sẽ nói thiếu tá khiển trách anh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and it shall come to pass, when many evils and troubles are befallen them, that this song shall testify against them as a witness; for it shall not be forgotten out of the mouths of their seed: for i know their imagination which they go about, even now, before i have brought them into the land which i sware.

ベトナム語

khi tai vạ nhiều và sự gian truân đã xông hãm dân nầy, thì bấy giờ, bài ca nầy sẽ rền lên làm chứng nghịch cùng nó, vì miệng của dòng dõi nó sẽ không quên. vả, ta biết những ý tưởng của nó đã kết nên ngày nay, trước khi đưa nó vào xứ mà ta đã thề ban cho.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,480,890 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK