プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tin
tin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
tin...
#212;ng #272;i#7873;n.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- tin?
-anh đó hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hat tin
Đồng hồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tin man.
- Đồ hộp sắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mr tin...
- anh tin...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mất niềm tin
最終更新: 2020-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
let go, tin
Đi thôi, tin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
copper, tin,
Đồng thiếc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mining tin.
- chủ yếu là vật liệu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hello, tin.
chào tin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sha tin district
quận sha tin
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
for a tin star.
vì một ngôi sao thiếc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin chi, come out!
thiên tứ, ra đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fuck you, tin tin.
- khốn kiếp, tin tin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khong co tin hieu
最終更新: 2021-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin tin was a dick.
tin tin là thằng điên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin tài sản:
information on assets:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't do that, tin
Đừng làm vậy, tin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin chuyến bay
thông tin chuyến bay
最終更新: 2022-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照: