検索ワード: to drop out of their beloved sports teams (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

to drop out of their beloved sports teams

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

everyone, out of their beds.

ベトナム語

mọi người, ra khỏi giường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they're out of their minds.

ベトナム語

chúng mất trí rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a page out of their bible, like.

ベトナム語

giống như một trang trong thánh kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and they began to pray him to depart out of their coasts.

ベトナム語

chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

chicago doesn't pay to keep people out of their way.

ベトナム語

chicago không xì tiền để cho người khác không nhúng tay vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

out of their bloody minds, but still...

ベトナム語

họ điên quá chừng, nhưng vẫn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and they got so tweaked out of their minds.

ベトナム語

và chúng quên bẵng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no one told you you had to drop out of law school.

ベトナム語

không ai bảo em là em phải bỏ trường luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe we'd better stay out of their way.

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên tránh làm vướng họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i must drop out of the storm.

ベトナム語

tầm nhìn bằng không. tôi phải ra khỏi cơn bão này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want the footage to shock the public out of their complacency, you understand?

ベトナム語

tôi muốn những cảnh quay gây sốc cho công chúng vượt qua những thứ họ hài lòng, anh hiểu chứ? tôi muốn sự phẫn nộ về đạo đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if this guy got out of wakanda with some of their trade goods...

ベトナム語

nếu gã này mang ra khỏi wakanda một số hàng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because baking powder guys will have muffins growing out of their nose.

ベトナム語

bởi vì trên mặt những gã nướng bột có bánh nướng xốp lồi ra khỏi mũi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my most proud thing is not to drop out of school when circumstances are difficult

ベトナム語

Điều tự hào nhất của tôi là không bỏ học khi hoàn cảnh khó khăn

最終更新: 2019-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anyone with access to the internet can gamble away their life savings without stepping foot out of their home.

ベトナム語

bất kỳ ai truy cập internet có thể đánh bạc bằng tiền tiết kiệm mà không cần bước chân ra khỏi nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get out of their way. your eyes will want to dominate how you perceive the world.

ベトナム語

và họ chỉ muốn ta tránh đường của họnĐôi mắt của cô sẽ đòi hỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and there's no doubt our attractions will drive kids out of their minds.

ベトナム語

chắc chắn sê hoàn toàn lôi cuốn đám trẻ con. -thế chúng là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but it doesn't explain why someone would want me out of their office alive.

ベトナム語

nhưng đó không hẳn là lý do để ai đó muốn hạ tôi trong văn phòng họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am going to drop out now so you can select it right away.

ベトナム語

-có gì đâu tớ bỏ chỗ là cậu vào đăng ký luôn nha

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so i decided to drop out and trust that it would all work out ok.

ベトナム語

vì thế tôi quyết định bỏ học và tin rằng, mọi thứ rồi cũng được thu xếp ổn thoả.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,018,009,892 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK