検索ワード: to endure a place like this (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

to endure a place like this

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

for a place like this.

ベトナム語

vì một nơi như vầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you been to a place like this?

ベトナム語

Ông đã từng tới một chỗ như vầy chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know a place like this?

ベトナム語

mấy cậu biết có chỗ như vậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in a romantic place like this.

ベトナム語

Ở một nơi lãng mạn như thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

big place like this.

ベトナム語

tha hồ chạy nhảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it must be fun to live in a place like this.

ベトナム語

Ở một chỗ như vầy chắc là vui lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you have to bury her in a place like this?

ベトナム語

cậu phải chôn nàng ấy ở 1 nơi như thế này ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why do you choose to live in a place like this?

ベトナム語

sao cô lại chọn sống ở một chỗ như thế này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you have a place that looks like this?

ベトナム語

- anh có một chỗ trông giống như vầy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why are you staying in a place like this?

ベトナム語

tại sao cô lại ở một chỗ như vầy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't belong in a place like this.

ベトナム語

ngươi không thuộc về 1 nơi thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so bringing people into a place like this now...

ベトナム語

vì thế, giờ mà đưa mọi người vào một nơi như thế này thì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how come you ended up in a place like this?

ベトナム語

how come you ended up in a place like this? làm sao mà ông lại đến và lại phải kết thúc ở một nơi như thế này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a place like that is more than old.

ベトナム語

một chỗ như vậy còn hơn là xưa nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no place like home.

ベトナム語

và không đâu bằng ở nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i betcha a place like this gets you in good condition.

ベトナム語

bên trái quay! mặc đồng phục, chuẩn bị điểm danh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

aren't you afraid to bring your daughter into a place like... this?

ベトナム語

tắm mưa cũng không. em định sanh con ở nơi như vậy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how much they want for a place like that?

ベトナム語

họ muốn bao nhiêu cho một chỗ như vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how's a girl like you end up in a place like this?

ベトナム語

làm sao mà một phụ nữ như cô đây lại dừng chân ở một cái nơi thế này chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boy, a girl like that staying with you in a place like this?

ベトナム語

này, một cô gái như vậy lại ở với cậu ở một nơi như thế này sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,726,660 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK