検索ワード: to put that into perspective (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

to put that into perspective

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i need to put that out.

ベトナム語

- tôi cần anh bỏ cái đó ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i used to-- put that down.

ベトナム語

tao từng... bỏ nó xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me try and put this into perspective for you.

ベトナム語

cho phép tôi thử nói rõ hoàn cảnh hiện tại cho cô nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just want to put that up.

ベトナム語

- tôi muốn treo cái này nhờ chỗ chị. - vâng, được, được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

put that away.

ベトナム語

bỏ nó ra đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

put that back!

ベトナム語

thằng nhãi ranh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- put that back.

ベトナム語

Để cái trứng lại chổ củ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- put that away!

ベトナム語

- Để đó đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i need you to put that gun down.

ベトナム語

nhưng tôi cần cậu phải bỏ khẩu súng đó xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you need to put that away, all right?

ベトナム語

em phải bỏ nó ra, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, tell your dog to put that piece away.

ベトナム語

này bảo con chó của ông cất súng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't get to put that shit on me.

ベトナム語

không cần phải đổ tội cho ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have to put that in the overhead compartment.

ベトナム語

chúng ta phải để cái hộp đó lên kệ đồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's time to put that old ritual to bed.

ベトナム語

Đến lúc cho thông lệ cũ rích này nghỉ ngơi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"am i supposed to put that in my mouth?"

ベトナム語

"em phải cho cái đó vào miệng à?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'll be sure to carve that into your tombstone.

ベトナム語

tôi sẽ bảo người ta khắc câu đó trên bia mộ của ông!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i dare you to put that lasso of truth around you.

ベトナム語

tôi thách cô buộc sợi dây thừng chân lý vào mình ( sợi dây thừng chân lý là một trong các vũ khí của wonder woman )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll take that into account.

ベトナム語

tôi sẽ nhớ rõ điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

john, you might want to put that cup back in your saucer now.

ベトナム語

john, có lẽ anh đang muốn đặt tách trà trở lại đĩa ngay lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(lily's mom) lily, i told you to put that back!

ベトナム語

lily, mẹ bảo gì rồi đặt nó lại chỗ cũ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,857,832 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK