検索ワード: toiletries (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

toiletries

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

no, ma'am, i do not have any feminine toiletries on me.

ベトナム語

không thưa cô, tôi không mang theo đồ vệ sinh phụ nữ theo người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we've provided cell phones, clothing, and toiletries all the basic necessities to get you up and running.

ベトナム語

chúng tôi để sẵn điện thoại di động, quần áo, vật dụng vệ sinh cá nhân mọi đồ dùng thiết yếu để các vị sinh hoạt và làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

strangely enough, lucky for kurt there's no laws on the books against putting people's toiletries up your ass.

ベトナム語

cũng lạ, may cho kurt là không có luật nào phạt về việc chà dụng cụ cá nhân của người khác vào mông cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,952,162 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK