プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
united nations convention on the rights of the child
công ước liên hợp quốc về quyền trẻ em
最終更新: 2018-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am here to deliver my speech to the united nations.
tôi đến đây để đọc bài diễn văn trước liên hợp quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
movin' product like we was the united nations and shit.
Đúng là bọn khốn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gambia, singapore and the maldive islands join the united nations.
gambia, singapore và quần đảo maldive gia nhập liên hiệp quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: