検索ワード: united nation (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

united nation

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nation

ベトナム語

dân tộc

最終更新: 2014-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

nation.

ベトナム語

nation.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fire nation!

ベトナム語

hỏa quốc đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

united nations

ベトナム語

liên hiệp quốc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

earth nation!

ベトナム語

thổ quốc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

un united nations

ベトナム語

liên hợp quốc

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

nation against nation.

ベトナム語

nước này chống nước nọ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

unc united nations command

ベトナム語

bộ chỉ huy liên hợp quốc, lực lượng vũ trang của liên hợp quốc

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

straight to the united nations.

ベトナム語

thẳng tới liên hiệp quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

special envoy, united nations.

ベトナム語

Đây là đặc phái viên từ hòa kỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what am i, the united nations?

ベトナム語

tôi là ai đây, người mỹ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

undp united nations development program

ベトナム語

chương trình phát triển liên hiệp quốc

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cincung commanderinchief, united nations command

ベトナム語

tổng tư lệnh lực lượng liên hiệp quốc.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

nairobi: united nations foundation, 2004.

ベトナム語

nairobi: united nations foundation, 2004.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

deputy secretary-general. united nations.

ベトナム語

phó tổng thư kí liên hiệp quốc.

最終更新: 2018-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there is no president of the united nations.

ベトナム語

hợp chúng quốc đâu có chủ tịch đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

united nations convention on the rights of the child

ベトナム語

công ước liên hợp quốc về quyền trẻ em

最終更新: 2018-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am here to deliver my speech to the united nations.

ベトナム語

tôi đến đây để đọc bài diễn văn trước liên hợp quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

movin' product like we was the united nations and shit.

ベトナム語

Đúng là bọn khốn mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gambia, singapore and the maldive islands join the united nations.

ベトナム語

gambia, singapore và quần đảo maldive gia nhập liên hiệp quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,000,617 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK