人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
it was not in vain.
Điều đó chưa bao giờ là vô ích cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not in.
không có đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i was not in the past?
- tao qua ở cùng được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not in vain
không uổng phí chờ đợi
最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:
he was not.
nhưng ông ta thì không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- not in here
- không có trong đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i was not.
- không có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not in today
không làm việc hôm nay
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
gandalf's death was not in vain.
cái chết của gandalf không vô nghĩa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: