検索ワード: update was not in stalled (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

update was not in stalled

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it was not in vain.

ベトナム語

Điều đó chưa bao giờ là vô ích cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not in.

ベトナム語

không có đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i was not in the past?

ベトナム語

- tao qua ở cùng được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not in vain

ベトナム語

không uổng phí chờ đợi

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:

英語

he was not.

ベトナム語

nhưng ông ta thì không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- not in here

ベトナム語

- không có trong đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i was not.

ベトナム語

- không có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not in today

ベトナム語

không làm việc hôm nay

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

gandalf's death was not in vain.

ベトナム語

cái chết của gandalf không vô nghĩa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tile size not in %

ベトナム語

kích cỡ gạch lát không theo %

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- not in any way.

ベトナム語

không thể bằng cách nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i was not in your room the other night.

ベトナム語

tôi không vào phòng cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

-...not in school?

ベトナム語

- ...không ở trường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- not in my lifetime.

ベトナム語

không, khi mà tôi còn sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

not in tahiti, anyway.

ベトナム語

dù sao cũng không phải ở tahiti.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

not in anybody's army.

ベトナム語

cũng như trong bất kỳ quân đội nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

stark: i'm not in.

ベトナム語

tao không nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the wealth of moria was not in gold or jewels but mithril.

ベトナム語

của cải tại moria không phải là vàng... hay trang sức... mà là bạch kim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- not in "group" either.

ベトナム語

-cũng không có nhóm luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"he was not in the least bit scared to be mashed into a pulp

ベトナム語

♫ Ông không sợ chút nào bị nghiền ra thành bùn nhão ♫

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,790,186,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK