プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
beautiful girl
求关键字
最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
beautiful girl.
nó là một cô gái xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
very beautiful!
thật là
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- very beautiful.
- chúng thật đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i very beautiful
mat rat
最終更新: 2014-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
my beautiful girl.
con gái xinh đẹp của mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i see a very beautiful girl.
tôi thấy 1 cô gái rất xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she is very beautiful
cô rất xinh đẹp
最終更新: 2020-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
sorry, beautiful girl
xin loi em dep gai
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
all very, very beautiful.
tất cả đều rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's very beautiful.
Ảnh rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's very beautiful.
- nó rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
saigon is very beautiful
dung chan tren ben
最終更新: 2019-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
and it was very beautiful.
và cảnh tượng đó... rất đẹp mắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is very beautiful, your car.
xe đẹp lắm, thưa bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i seek a beautiful girl.
- ta đang tìm một cô gái xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a beautiful girl like you?
- một cô gái xinh đẹp như cô?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes, she's very beautiful.
- phải, cổ rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm with a beautiful girl.
anh ngồi cùng cô gái xinh đẹp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she is, she's very beautiful.
Đúng vậy, cổ rất đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: