プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vpbank neo
vpbank neo
最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:
neo.
neo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
for neo.
- vì neo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-for neo.
-neo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neo-darwinism
thuyết darwin mới, thuyết tân darwin
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
neo seoul 2144
tÂn hÀn quỐc, 2144
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your name is neo.
chú tên là neo.!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neo. i believe.
neo, tôi tin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you lost, neo?
neo chú bị lạc phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-did you get neo out?
- anh đã cứu neo ra ? - phải
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"neo," meaning "new"
"neo," nghĩa là mới và "lithic"...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
to help you, to guide neo.
giúp các bạn, dẫn đường cho neo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't go with you, neo.
em không thể đi với anh neo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want the same thing you want, neo.
ta muốn cùng một thứ mà cậu muốn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-do you know what happened to neo?
vì tôi đây, lại cũng là tôi -vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neo is doing what he believes he must do.
neo đang làm điều mà anh ta phải làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neo, it's bane. he's psychotic!
neo ơi là bane đó, hắn điên rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-one way or another, neo this war is going to end.
lỡ tôi không thể cản hắn ? phải làm cho được neo à cuộc chiến này sẽ kết thúc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"everything that has a beginning has an end, neo. "
vật nào có 1 khởi đầu đều có một kết thúc neo à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
she told me neo would need my help, and i would choose to help him or not.
bà ta bảo rằng, neo sẽ cần sự giúp đỡ của tôi, và lúc đó tôi sẽ quyết định có giúp anh ta hay không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: