検索ワード: we don't handle the funds (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

we don't handle the funds

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

shit, oliver, we don't have the funds for this.

ベトナム語

chết tiệt, oliver, mình không có quỹ cho việc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we'll handle the be.

ベトナム語

bọn anh sẽ lo vụ be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we don't.

ベトナム語

không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please don't handle the wine, mr. jeffries.

ベトナム語

vui lòng đừng đụng vào những chai rượu của tôi anh jeffries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# you can't handle the heat #

ベトナム語

¢Ü cứ mang tới đi ¢Ü

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"you can't handle the truth!"

ベトナム語

"ngươi không thể lèo lái sự thật!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i mean, i can't handle the food.

ベトナム語

tớ không thể ăn nổi đồ ăn ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in case you couldn't handle the kids.

ベトナム語

phòng trường hợp anh không thể chịu được bọn trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't think that they can handle the sunlight either.

ベトナム語

tôi nghĩ bọn chúng cũng sợ ánh sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll handle the kid!

ベトナム語

tao sẽ ở lại đây chăm sóc thằng nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'll handle the body.

ベトナム語

- tôi sẽ xử lý cái xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just couldn't handle the freeways anymore.

ベトナム語

tôi không thể chịu nổi đường cao tốc thêm chút nào nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he'll handle the same territories

ベトナム語

cậu ấy sẽ quản lý những lãnh địa cũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'll handle the transition.

ベトナム語

- tôi sẽ xử lý việc chuyển giao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just handle the dog, sir.

ベトナム語

tôi chỉ phụ trách con chó thôi, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- gotta handle the traffic.

ベトナム語

-phải có để xử lý truyền dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you also handle the results?

ベトナム語

các vị có lo chuyện phân tích kết quả luôn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- continue to transfer the funds.

ベトナム語

số còn lại đang chuyển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i handle the law here in coronado.

ベトナム語

tôi trông coi trị an ở coranado này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as you know perfectly well... we handle the liquor around here.

ベトナム語

như mày biết rất rõ... bọn tao nắm việc buôn bán rượu quanh đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,050,373 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK