検索ワード: welcoming (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

welcoming

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

his welcoming arms

ベトナム語

Đôi tay chào đón của ngài

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a welcoming committee?

ベトナム語

một ủy ban đón tiếp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they're welcoming the new king.

ベトナム語

họ đang chao đón đức vua mới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

welcoming guests to the playhouse

ベトナム語

Đón khách tới nhà chơi

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

英語

you will be polite and welcoming.

ベトナム語

cậu sẽ lịch sự và niềm nở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- julie was my welcoming committee.

ベトナム語

- julie đã từng chào mừng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with a welcoming committee in each one.

ベトナム語

mỗi chỗ đều có một ủy ban chào đón.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we were just welcoming our young interns.

ベトナム語

chúng tôi chỉ vừa chào mừng các cô thực tập trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the mayor's welcoming committee, huh?

ベトナム語

Ủy ban Đón tiếp của thị trưởng, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not so much of a welcoming committee this time.

ベトナム語

không nhiêu lắm cho 1 cuộc chào đón chúng ta nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i'll send another welcoming party.

ベトナム語

không, tôi sẽ cử tới sự chào đón khác cho họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

at this time, join me in welcoming our candidates:

ベトナム語

lần này, hãy cùng tôi chào đón hai ứng cử viên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can offer him no light upon welcoming shore.

ベトナム語

ta sẽ không cho nó ánh sáng cho tới khi nó tới được bờ của sự chào đón.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's nice to have a welcoming committee around here

ベトナム語

Ở đây thật hiếu khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and don't keep mr jedinger from welcoming our guests.

ベトナム語

và đừng có bắt anh jedinger phải vì cô mà bỏ bê việc đón khách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

allow me the pleasure of welcoming you to our little assembly.

ベトナム語

cho tôi vinh hạnh được chào đón anh đến hội trường nhỏ của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't hear anyone welcoming boatswain's mate brashear.

ベトナム語

tôi không thấy ai hoan nghênh quản lý neo buồm brashear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in a moment, dr. leekie will be welcoming you to the dyad institute.

ベトナム語

trong chốc lát, tiến sĩ leekie sẽ đọc diễn văn chào mừng đến với viện dyad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ladies and gentlemen, please join me in welcoming the nypd's top benefactor,

ベトナム語

thưa quý ông quý bà, xin hãy cùng tôi chào mừng nhà từ thiện hàng đầu của nypd,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i would be most welcoming of the humiliation you would suffer in attempting to take her.

ベトナム語

và tôi sẽ rất muốn thấy anh mang nhục trong cố gắng đưa cô ấy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,363,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK