人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what a beautiful name!
Đúng là một cái tên đẹp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what a beautiful day
Điều gì một ngày đẹp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what a beautiful baby.
cháu bé dễ thương quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what a beautiful fish.
- con cá đẹp quá chừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what a beautiful morning!
buổi sáng đẹp quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what a beautiful creature.
một sinh vật đẹp là cái gì cơ chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, what a beautiful bird.
Ôi, 1 đìa rô ti thật đẹp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what a beautiful pianoforte.
- một cây đàn đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, what a beautiful butterfly!
oh, các con bướm đẹp thật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what a beautiful "streimel".
một cái shtreimel đẹp làm sao. lông chồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
what a beautiful girl she was.
cô bé thật xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my, what a beautiful sideboard.
trời ơi, cái tủ búp-phê đẹp quá chừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a beautiful day.
một ngày đẹp trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my, what a beautiful picture.
- trời ơi, bức tranh đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what beautiful flowers!
oa! hoa đẹp quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"a beautiful rape ?"
"chiếm đoạt ?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
and what a beautiful morning it is!
quả là 1 buổi sáng đẹp trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a beautiful death.
một cái chết đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what a waste, she's beautiful.
thật lãng phí, cô ta đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a beautiful actress.
- một nữ diễn viên xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: