検索ワード: what do we get today, you choose the tattoos (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what do we get today, you choose the tattoos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what do you choose?

ベトナム語

chọn lựa gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do you choose? execution.

ベトナム語

- cô chọn cái nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do we get?

ベトナム語

còn tôi làm gì ở đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dig in. what do we have today, jack?

ベトナム語

jack?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and what do we get?

ベトナム語

chúng tôi có gì bây giờ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

( tom screams ) what do you choose?

ベトナム語

mày chọn cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do we have on the docket today?

ベトナム語

hôm nay trong chứng từ có gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what money? - you choose the hard way?

ベトナム語

mày muốn tao ra tay nặng chứ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you choose the one you like.

ベトナム語

cậu có thể chọn bài cậu thích khu rừng tình yêu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what do we get for that?

ベトナム語

- chúng tôi trúng thưởng gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you choose the picture..?

ベトナム語

sở trưởng, nên chọn ảnh làm áp phích rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do we get a...

ベトナム語

cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do we do?

ベトナム語

- chúng ta phải làm gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do we get it?

ベトナム語

- chúng ta có nên làm vậy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do we get down?

ベトナム語

làm sao chúng ta xuống được đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're promised gold and what do we get?

ベトナム語

chúng ta đã được hứa thưởng vàng và chúng ta làm gì để có nó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how do we get in?

ベトナム語

chỉ có dân xịn mới được chấp nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to show you today... what happens when you choose the wrong side... when you betray tonga.

ベトナム語

hôm nay, ta sẽ cho các ngươi thấy... chuyện gì sẽ xảy ra nếu chọn sai phe. khi các ngươi phản bội tonga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do we get a towel?

ベトナム語

- có cần khăn bông không? hay là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- see you, jack. so, what do we got? what's the assignment for today?

ベトナム語

gặp lại anh sau, jack chúng ta có gì nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,157,563 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK