検索ワード: what does not come with the t 156 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what does not come with the t 156

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- hey, does she come with the car?

ベトナム語

cô ấy là quà khuyến mãi kèm theo à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

god does not play dice with the universe

ベトナム語

chúa trời không chơi trò may rủi với thế giới này

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

英語

blackmail does not work with the penis.

ベトナム語

- em không cần cái đó của anh à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what does that have to do with the dea?

ベトナム語

vậy thì phải làm gì với mấy tay dea?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well... what does the "t" stand for?

ベトナム語

vậy, t viết tắt chữ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- why not come with us?

ベトナム語

- sao không tới chỗ chúng tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did it come with the cast?

ベトナム語

nó có đi cùng với váy không vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what does one have to do with the other?

ベトナム語

em không còn điều gì khác để nói à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

\nit does not match with the current version.

ベトナム語

\nlt không giống với phiên bản hiện tại.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 3
品質:

英語

what does any of this have to do with the murders?

ベトナム語

phải làm gì đó với những tên sát nhân?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come with me to talk with the boss.

ベトナム語

Đi với tao để nói chuyện với boss

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what does this have to do with the fisherman's wife?

ベトナム語

Điều đó có ý nghĩa gì với vợ của người đánh cá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the guts come with the glory, eh?

ベトナム語

chúa có sự khoan dung của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you don't come with the room?

ベトナム語

không ạ , sẽ có dịch vụ cô dẫn tôi lên phòng đi mà, không được ạ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ok. you, er, you come with the room?

ベトナム語

thôi được rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the money will come with the audience.

ベトナム語

- sẽ có tiền khi có khán giả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only when that action does not conflict with the first or second laws.

ベトナム語

nhưng luật thứ 3 cho rằng người máy có thể tự vệ... nhưng chỉ khi điều đó không mâu thuẫn với điều luật 1 hay 2!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'cause magic like that does not come free.

ベトナム語

vì ma thuật như thế không miễn phí đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he does not come here anymore so, the bungalow has been deserted since then.

ベトナム語

nhưng ổng không còn ra đây nữa, cái chòi bị bỏ hoang kể từ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

comes with the office.

ベトナム語

kèm theo văn phòng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,646,822 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK