検索ワード: what is time with you now (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

what is time with you now

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what is with you?

ベトナム語

cậu bị cái gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what is with you?

ベトナム語

- anh bị sao vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what time is it with you now?

ベトナム語

bên tôi 9:30

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is it with you?

ベトナム語

anh bị gì đấy hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what is it with you?

ベトナム語

- chị có vấn đề gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is wrong with you?

ベトナム語

- anh bị làm sao vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what is wrong with you?

ベトナム語

- anh bị gì thế hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

! what is wrong with you? !

ベトナム語

cô bị làm sao thế không biết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

off with you now.

ベトナム語

cậu xong việc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your gut telling you now?

ベトナム語

bản năng nói gì với anh lúc này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what's the trouble with you now ?

ベトナム語

có chuyện gì với em vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm with you now.

ベトナム語

con ở bên cha đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's with you now?

ベトナム語

bạn gái anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what about that time, with mag.

ベトナム語

còn khoảng thời gian với bạn cũ mag thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm spending time with you.

ベトナム語

anh đang chia sẻ thời gian với em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to spend time with you.

ベトナム語

em muốn dành thời gian ở bên anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cia gonna have a good time with you.

ベトナム語

c.i.a. sẽ cho ngươi 1 khoảng thời gian rất tuyệt đó..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i asked for some alone time with you.

ベトナム語

cháu bảo bố cho cháu nói chuyện một mình với bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh. what about the time with the dinosaur.

ベトナム語

Ồ, thế còn lúc với khủng long thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

take your time with him.

ベトナム語

cứ từ từ với hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,154,348 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK