プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what talent you have
bạn có tài năng gì
最終更新: 2015-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what you have done...
những gì anh đã làm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what did you have?
mấy ông ăn gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what do you have?
- các anh có gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
appreciate what you have
hãy trân trọng những gì mình đang có
最終更新: 2024-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
embrace what you have.
giữ kỹ những gì cô có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
look what you have done!
nhìn xem ngươi đã làm gì!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- give us what you have.
- góp ra chút ít đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what else do you have?
- còn gì khác nữa không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what do you have chura
co vo con gi chura
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
what tired eyes you have.
trông anh không được khỏe...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what advice do you have?
quân sư có đối sách gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll have what you have.
cậu ăn gì tôi ăn nấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what could you have done?
- em có thể làm gì được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
command what you have conquered.
hãy ra lệnh cho những ai anh chinh phục, anh trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what, you have another explanation?
- anh có lời giải thích khác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you have talent.
- anh có tài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you have talent!
- Ông giỏi quá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you have what i seek.
cậu có thứ tôi tìm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you have no talent but you kept me company
cậu không có tài năng nhưng cậu cứ theo tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: