検索ワード: when you come i can come and get you in lobby (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

when you come i can come and get you in lobby

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i can come get you.

ベトナム語

em có thể đến đón anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i can get you in.

ベトナム語

nhưng tôi có thể đưa ông vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll come and get you.

ベトナム語

tao s½ tÛilochomày .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can get you in there.

ベトナム語

tôi có thể dẫn anh tới đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can get you in if you want.

ベトナム語

nếu anh muốn thì tôi móc cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm going to come and get you.

ベトナム語

chú sẽ tới cứu cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can come and hear you in oxford, when you get there.

ベトナム語

anh có thể đến nghe ở oxford, khi em tới đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let me come and get you.

ベトナム語

Để anh đến đón em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i love you. that's why i come and get you all the time.

ベトナム語

nên bố mới tới đón con suốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after you come, i can bring you a beer.

ベトナム語

sau khi anh "ra", em có thể làm anh vui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and when you come, i will make you some more borscht.

ベトナム語

và khi cô đến, ...tôi sẽ nấu cho cô thêm ít canh soup borscht.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after the show, i can come and give it back to you.

ベトナム語

sau buổi diễn, tôi có thể đem nó đến trả lại cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-l've got some juice, i can get you in.

ベトナム語

tớ có thể cho cậu vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can call over, get you in to see any of the others.

ベトナム語

tôi có thể gọi báo, và đưa ông tới xem bất kì căn nào trong số đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you get in it, you fly away and the good guys will come and get you.

ベトナム語

cô lên đó, bay khỏi đây, và sẽ có người đến đón cô. Được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i do something bad, and you come and get me.

ベトナム語

ta làm việc xấu còn người phải ngăn ta lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all i can do is get you in the race! that's all i can do!

ベトナム語

tất cả những gì tôi làm là để đưa anh vào cuộc đua, chỉ thế thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i told him all about you, violet, and he insisted that we come and get you.

ベトナム語

mẹ đã nói hết với ổng về con, violet, và ổng đã nài nỉ mẹ đi đón con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

until you come and get him, we're not to enter the room.

ベトナム語

cho tới khi ngài tới đón hắn, chúng tôi không được bước vô phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why don't you make yourselves as comfortable as you can and i will come and get you the second i have any new information. okay?

ベトナム語

sao mọi người không ngồi nghỉ một lát đi... và tôi sẽ cho mọi người biết ngay khi... tôi biết được thông tin gì, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,791,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK