プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
where do you work?
anh làm ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- where do you work out?
-cậu học ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
where do you go
bạn đi đâu đó
最終更新: 2018-10-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
where do you live?
hôm nay là một ngày thật tuyệt
最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
where do you live...?
tỉnh dậy đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- where do you live?
- cháu ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where do you recommend
bạn nghĩ chúng tôi nên ngồi ở đâu
最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
where do you live now?
hiện tại bạn đang sống ở đâu?
最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- where do you belong?
- vậy mày thuộc về đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where do you wanna go?
bá đạo lắm. anh muốn đi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where do you live, hubert?
anh sống ở đâu, hubert?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you work here?
anh có làm việc ở đây không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do you work here?
- cô làm việc ở đây à? - tôi là kinh doanh quán này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you work tomorrow?
ngày mai anh có đi làm không?
最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
you develop an asset, you work 'em , then you turn 'em .
phát triển 1 gia tài, làm việc với nó, xoay chuyển nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: