プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
to bear
mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm; chịu, chịu đựng; sinh, sinh sản, sinh lợi; chịu, chịu đựng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
year to date
cộng tới ngày này
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
in the year to come
trong thời gian tới
最終更新: 2014-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
add another year to that.
lại thêm một năm xa cách nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want you to bear witness.
tôi muốn các anh chứng kiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good new year to you, brother.
chúc mừng năm mới, anh trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's my regret to bear.
nếu thấy đáng tiếc thì tôi sẽ tự hối hận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have my own crosses to bear.
tôi có nỗi khổ riêng mình gánh chịu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and happy new year, to be sure.
và chắc chắn là chúc mừng năm mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: