検索ワード: year to bear (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

year to bear

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to bear

ベトナム語

mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm; chịu, chịu đựng; sinh, sinh sản, sinh lợi; chịu, chịu đựng

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

year to date

ベトナム語

cộng tới ngày này

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

in the year to come

ベトナム語

trong thời gian tới

最終更新: 2014-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

add another year to that.

ベトナム語

lại thêm một năm xa cách nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want you to bear witness.

ベトナム語

tôi muốn các anh chứng kiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good new year to you, brother.

ベトナム語

chúc mừng năm mới, anh trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's my regret to bear.

ベトナム語

nếu thấy đáng tiếc thì tôi sẽ tự hối hận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have my own crosses to bear.

ベトナム語

tôi có nỗi khổ riêng mình gánh chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and happy new year, to be sure.

ベトナム語

và chắc chắn là chúc mừng năm mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it is important to bear in mind that

ベトナム語

Điều quan trọng là phải nhớ rằng

最終更新: 2016-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

bring knife to bear upon beard.

ベトナム語

mang dao để cạo râu cho ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

are you letting me to bear this baby?

ベトナム語

anh để em sinh đứa bé này chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

he still has to bear a lot of pain .

ベトナム語

hắn còn phải chịu đựng thêm nhiều nỗi đau nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

i'm not able to bear all the responsibility

ベトナム語

tôi không thể chịu tất cả trọng trách

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

- it'd take me a year to get good.

ベトナム語

- dễ phải mất cả năm thì anh mới dạy nổi em trò này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

- we all got our crosses to bear. come on.

ベトナム語

ta đều vác thập giá của mình mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

i hear you train yourselves to bear great pain.

ベトナム語

quả là 1 vinh dự hiếm hoi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

- happy new year to you too. - same to you.

ベトナム語

chúc mừng năm mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

i dare say we shall be able to bear the deprivation.

ベトナム語

chị tin chúng ta có thể chịu được sự mất mát này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

英語

and if the child is unable to bear this burden?

ベトナム語

và nếu đứa trẻ không thể chịu được sức nặng đó thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

人による翻訳を得て
7,783,318,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK