検索ワード: yes i barely see you here (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

yes i barely see you here

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i can barely see you.

ベトナム語

tớ có thể nhìn thấy cậu rất rõ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i can barely see you.

ベトナム語

- em nhìn thấy anh này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes, i see you!

ベトナム語

- tôi thấy cô rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can barely see.

ベトナム語

tôi gần như không thấy gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i barely know you.

ベトナム語

"tôi hầu như không hề biết gì về cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

yes, i see patients here.

ベトナム語

phải, tôi gặp bệnh nhân ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i'd barely see you anyway?

ベトナム語

em còn chẳng mấy khi được gặp anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, i see.

ベトナム語

phải, tôi hiểu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-yes, i see.

ベトナム語

- phải, ta hiểu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, but i barely escaped.

ベトナム語

- chiếc xe về chưa? rồi, nhưng cha chỉ vừa kịp thoát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"yes, i see."

ベトナム語

"Được, để coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

to see you here?

ベトナム語

vì gặp các anh ở đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we barely see you as it is.

ベトナム語

bố con anh thậm chí còn không được nhìn thấy em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i barely got them out, you know?

ベトナム語

- thấy bệnh viện đó thì mới hiểu mọi thứ đã vượt tầm kiểm soát. con mắt không bị đánh lừa đâu. tôi đã cứu họ ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

good to see you here.

ベトナム語

thật tốt khi gặp cậu ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't expect to see you here

ベトナム語

tôi không ngờ lại gặp anh ở đây

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

英語

didn't see you here.

ベトナム語

vì không thấy bà ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sorry to see you here

ベトナム語

rất tiếc là phải gặp bạn ở đây

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm so happy to see you here.

ベトナム語

- rất vui được gặp ông ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i barely got away, sir.

ベトナム語

tôi chỉ vừa kịp thoát thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,659,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK