検索ワード: you'll miss the bus unless you hurry up (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you'll miss the bus unless you hurry up

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you'll miss the bus.

ベトナム語

con sẽ lỡ xe bus mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you. hurry up.

ベトナム語

nhanh lên chút đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you, hurry up.

ベトナム語

còn anh, đi nhanh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you ever miss the bus

ベトナム語

bạn có trễ xe buýt bao giờ chưa

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

英語

- will you hurry up?

ベトナム語

- mày nhanh lên được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

god, will you hurry up!

ベトナム語

trời, lẹ lên coi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, you'll miss the banquet!

ベトナム語

anh sẽ lỡ trò baccarat mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're late.we'll miss the bus.

ベトナム語

trễ rồi. - coi chừng trễ xe buýt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i got you. - hurry up.

ベトナム語

Đươc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- thank you. hurry up niki.

ベトナム語

nhanh lên, niki.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

could you hurry up, please?

ベトナム語

nhanh lên dùm cái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

will you hurry up? hurry up!

ベトナム語

nhanh lên được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be quick, or else you'll miss the metro.

ベトナム語

nhanh lên, nếu không bạn sẽ bỏ lỡ tàu điện ngầm .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

room six. but don't go. you'll miss the peepshow.

ベトナム語

Đừng đi, anh sẽ chết thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, daesu! couldn't you hurry up a bit.

ベトナム語

vợ anh bảo về ngay kia kìa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you don't hurry up, you're gonna miss the party.

ベトナム語

nếu không nhanh lên thì anh sẽ lỡ buổi tiệc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on, sleepyhead! you're gonna miss the bus, and i can't drive you today.

ベトナム語

nhanh lên đồ ngủ nướng, hôm nay mẹ không đèo đi đâu, con sắp lỡ buýt đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they get mad at me when i miss the bus.

ベトナム語

họ nổi giận khi cháu nhỡ xe bus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sweetheart, we're going to miss the bus.

ベトナム語

- cưng à, chúng ta sẽ trễ xe buýt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so long! come on, joshua. we better hurry or we'll miss the bus.

ベトナム語

Đi đi kẻo lại trễ chuyến xe buýt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,233,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK