人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you sure are working hard!
các người đã làm chăm chỉ thiệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you are working with him.
cô hợp tác với hắn. tôi không hiểu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you are working for oliver.
-các ngươi làm việc cho oliver !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
both of you are working tonight.
cả hai sẽ ra làm tối nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you fought very hard.
cô đã chiến đấu rất kiên cường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they are very hard to kill.
khó giết chúng lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tommy's been working very hard on that.
tommy đã đầu tư rất nhiều công sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
very hard.
rất khó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you have worked very hard!
các ngươi đã vất vả rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's not working very well.
nó hoạt động không tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
very hard for you
thật vất vả cho bạn bạn thật vất vả
最終更新: 2020-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
a very hard word.
một từ rất khó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he worked very hard
anh ta làm việc rất chăm chỉ
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it is very hard.
- Đúng là rất khổ tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're not making yourself very hard to find.
anh ko cố gắng hết mình để tìm hiểu việc gì đang xảy ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i worked very hard...
- tôi làm việc rất cực khổ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he... he had it very hard...
Ông ... ông cứng rắn lắm ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
andy must have practiced very hard.
andy phài luyện tập rất chăm chỉ.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh... years very hard to tell.
bao nhiêu năm thì khó nói lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he worked very hard at the port.
Ông ấy làm việc rất chăm chỉ ở cảng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: