検索ワード: you can take it no and send it over (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

you can take it no and send it over

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you can take it.

ベトナム語

các ông cứ lấy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can take it all.

ベトナム語

ngươi đem đi đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or you can take it and come with me.

ベトナム語

hoặc cô có thể lấy nó và đi với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you can take it, you can make it.

ベトナム語

nếu mày chịu được, mày sẽ vào được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can take him! no!

ベトナム語

anh có thể thắng hắn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can take it from here.

ベトナム語

cậu có thể cầm nó từ đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, you can take it all.

ベトナム語

không, tôi sẽ đưa anh tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you can take it with you.

ベトナム語

- cô có thể mang theo cà phê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

copy it and send it for me.

ベトナム語

chêp lại và gởi nó cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i go and send it now?

ベトナム語

tôi có thể đi và gửi nó bây giờ không?

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why don't you send it over?

ベトナム語

sao c#244; kh#244;ng g#7917;i n#243; qua ch#7913;?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

type and send it.

ベトナム語

nhấn và gửi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can have the car. i'll send it over tomorrow.

ベトナム語

mai tôi sẽ gửi đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can take the car

ベトナム語

bạn có thể lấy chiếc xe

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can take bessie.

ベトナム語

anh có thể đưa bessie đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because you can take it or leave it as you please?

ベトナム語

bởi vì em có thể lấy nó và bỏ nó khi nào em thích?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you can take him home.

ベトナム語

- cậu có thể đưa ông ấy về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so you can take me home.

ベトナム語

Để làm gì? tối nay em có thể ở lại đây mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hell, you can take my car.

ベトナム語

cứ lấy xe tao nếu muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you can take my place.

ベトナム語

cậu sẽ thế chỗ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,142,128 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK