プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
head up.
ngước lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
head up!
thư giãn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
move you head.
di chuyển bạn đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
get your head up.
ngẩng đầu lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
greg, move you head!
greg, di chuyển bạn đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
until then, keep you head up. - what?
Đến lúc đó cứ ngẩng đầu lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bring his head up.
kéo đầu hắn ngước lên nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
when do you head off?
chừng nào ngài mới đi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm gonna head up.
- em lên trước đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you head for the south boundary.
cậu đi về phía biên giới phía nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lie back against... put you head here.
nằm dựa ra sau... để cái đầu ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heads up
bắt đầu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heads up.
bắt này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heads up !
ginger!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- heads up.
- chụp lấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good heads up.
Đề nghị hay đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heads up, guys.
chú ý, anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heads up, dad!
Đỡ nè, ba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
barlow. heads up.
barlow, chụp lấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everyone, heads up!
mọi người, chú ý!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: