検索ワード: your pussy hairy or clean (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

your pussy hairy or clean

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

your pussy?

ベトナム語

Âm hộ của bạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lick your pussy

ベトナム語

bú cặc to của tôi

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me your pussy

ベトナム語

cho tôi xem âm hộ của bạn

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

spread your pussy

ベトナム語

cho tôi xem âm hộ của bạn

最終更新: 2023-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

want to show your pussy

ベトナム語

chào con cặc

最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i see your pussy .

ベトナム語

can i see your pussy

最終更新: 2014-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

minet, oh your pussy.

ベトナム語

- minet, ôi... chim em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to lick your pussy

ベトナム語

tôi muốn liếm âm hộ của bạn

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can u send me your pussy pics

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just got to let him lick your pussy.

ベトナム語

chỉ cần để anh ta liếm cô là được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

jack me off while i lick your pussy

ベトナム語

jack tôi tắt trong khi tôi liếm âm hộ của bạn

最終更新: 2024-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to lick your pussy and eat your ass

ベトナム語

tôi muốn liếm âm hộ của bạn

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you offended i rejected you offering your pussy?

ベトナム語

cảm thấy bị xúc phạm khi tôi từ chối cô sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i love your pussy. i'd live just for pussy.

ベトナム語

anh yêu chim em, anh chỉ muốn sống vì chim em thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not going to listen to your pussy-ass-mouth

ベトナム語

không quan tâm anh nói gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

only my dick and your pussy would be doing something weird.

ベトナム語

Ở đây chỉ có con cu của anh và âm hộ của em làm một chuyện gì đó bệnh hoạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and your pussy juice cocktail and this shit-stained balls.

ベトナム語

và những cô gái của anh và cái trò đối với các cô đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- so you don't cook or clean? - yes, absolutely...

ベトナム語

- thế cô không nấu nướng hay dọn dẹp ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all right, i'm gonna put my penis in your pussy, julia.

ベトナム語

Được rồi, tôi sẽ nhét chim mình vào lìn của cô, julia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

big director driving your pussy-ass fiero with the scooby-doo seats!

ベトナム語

gã đạo diễn tầm cỡ ấy lái anh thành thằng đàn bà fiero quắp con scooby-doo trên ghế mất rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,779,769 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK