検索ワード: (韓国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

ベトナム語

最終更新: 2015-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

이 에 베 드 로 가 또 부 인 하 니 곧 이 울 더

ベトナム語

phi -e-rơ lại chối một lần nữa; tức thì gà gáy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

나 사 로 까 에 많 은 유 대 인 이 가 서 예 수 를 믿 음 이 러

ベトナム語

vì có nhiều người giu-đa nhơn cớ người mà chia rẽ họ và tin theo Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 가 폭 풍 으 로 나 를 꺾 으 시 고 까 없 이 내 상 처 를 많 게 하 시

ベトナム語

vì ngài chà nát tôi trong cơn gió bão, và thêm nhiều vít tích cho tôi vô cớ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

남 풍 으 로 하 여 땅 이 고 요 할 때 에 네 의 복 이 따 뜻 한 까 을 네 가 아 느 냐

ベトナム語

nhưng ông đầy dẫy sự nghị luận của kẻ ác; sự xét đoán và sự hình phạt chắc sẽ hãm bắt ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

없 는 저 주 는 참 새 의 떠 도 는 것 과 제 비 의 날 아 가 는 것 같 이 이 르 지 아 니 하 느 니

ベトナム語

như chim sẻ bay đi đây đó, như con én liệng đi, lời rủa sả vô cớ cũng vậy, nó chẳng hề xảy đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

가 서 자 기 들 이 알 지 도 못 하 고 여 호 와 께 서 그 들 에 게 주 시 지 도 아 니 한 다 른 신 들 을 섬 겨 그 에 게 절 한 까

ベトナム語

Ấy vì họ đi hầu việc và thờ lạy các thần mà mình chưa hề biết, và ngài không phân phát cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 날 에 그 의 무 거 운 짐 이 네 어 깨 에 서 떠 나 고 그 의 멍 에 가 네 목 에 서 벗 어 지 되 기 름 진 까 에 멍 에 가 부 러 지 리

ベトナム語

trong ngày đó, gánh nặng nó sẽ cất khỏi vai ngươi, ách nó cất khỏi cổ ngươi, ách sẽ bị gãy vì sự béo mập.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 러 나 내 가 긍 휼 을 입 은 까 은 예 수 그 리 스 도 께 서 내 게 먼 저 일 절 오 래 참 으 심 을 보 이 사 후 에 주 를 믿 어 영 생 얻 는 자 들 에 게 본 이 되 게 하 려 하 심 이 니

ベトナム語

nhưng ta đã đội ơn thương xót, hầu cho Ðức chúa jêsus christ tỏ mọi sự nhịn nhục của ngài ra trong ta là kẻ làm đầu, để dùng ta làm gương cho những kẻ sẽ tin ngài được sự sống đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 때 에 내 가 그 들 에 게 진 노 하 여 그 들 을 버 리 며 내 얼 굴 을 숨 겨 그 들 에 게 보 이 지 않 게 할 것 인 즉 그 들 이 삼 킴 을 당 하 여 허 다 한 재 앙 과 환 난 이 그 들 에 게 임 할 그 때 에 그 들 이 말 하 기 를 이 재 앙 이 우 리 에 게 임 함 은 우 리 하 나 님 이 우 리 중 에 계 시 지 않 은 까 이 아 니 뇨 할 것 이

ベトナム語

trong ngày ấy, cơn thạnh nộ ta sẽ phừng lên cùng họ, ta sẽ bỏ họ, giấu mặt ta đi, khiến cho họ bị tiêu nuốt; nhiều sự tai vạ và buồn thảm sẽ xông hãm vào họ. trong ngày đó họ sẽ nói rằng: há có phải vì Ðức chúa trời không ngự giữa tôi, nên những tai vạ nầy xông hãm vào tôi chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

가 라 사 대 ` 베 드 로 야 내 가 네 게 말 하 노 니 오 늘 울 기 전 에 네 가 세 번 나 를 모 른 다 고 부 인 하 리 라' 하 시 니

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: hỡi phi -e-rơ, ta nói cùng ngươi, hôm nay khi gà chưa gáy, ngươi sẽ ba lần chối không biết ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

韓国語

그 러 므 로 깨 어 있 으 라 집 주 인 이 언 제 올 는 지 혹 저 물 때 엘 는 지, 밤 중 엘 는 지, 울 때 엘 는 지, 새 벽 엘 는 지, 너 희 가 알 지 못 함 이

ベトナム語

vậy, các ngươi hãy thức canh, vì không biết chủ nhà về lúc nào, hoặc chiều tối, nửa đêm, lúc gà gáy, hay là sớm mai,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,775,777,990 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK