検索ワード: 싫 어 해 (韓国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Korean

Vietnamese

情報

Korean

싫 어 해

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

요 나 가 심 히 싫 어 하 고 노 하

ベトナム語

bấy giờ giô-na rất không đẹp lòng, và giận dữ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

내 숨 을 내 아 내 가 싫 어 하 며 내 동 포 들 도 혐 의 하 는 구

ベトナム語

hơi thở tôi làm gớm ghiếc cho vợ tôi, và con trai của mẹ tôi ghét lời cầu khẩn tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 의 마 음 은 식 물 을 싫 어 하 고 그 의 혼 은 별 미 를 싫 어

ベトナム語

miệng người bèn lấy làm gớm ghiếc vật thực, và linh hồn người ghét những đồ ăn mĩ vị.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

이 스 라 엘 이 이 미 선 을 싫 어 버 렸 으 니 대 적 이 저 를 따 를 것 이

ベトナム語

y-sơ-ra-ên đã bỏ điều lành, kẻ nghịch sẽ đuổi theo nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

배 부 른 자 는 꿀 이 라 도 싫 어 하 고 주 린 자 에 게 는 쓴 것 이 라 도 다 니

ベトナム語

kẻ no nê giày đạp tàng mật dưới chơn mình; song điều gì đắng cũng lấy làm ngọt cho kẻ đói khát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

게 으 른 자 의 정 욕 이 그 를 죽 이 나 니 이 는 그 손 으 로 일 하 기 를 싫 어 함 이 니

ベトナム語

sự ước ao của kẻ biếng nhác giết chết nó; bởi vì hai tay nó không khứng làm việc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

내 가 내 장 막 을 너 희 중 에 세 우 리 니 내 마 음 이 너 희 를 싫 어 하 지 아 니 할 것 이

ベトナム語

ta sẽ lập chỗ ở ta giữa các ngươi, tâm hồn ta không hề ghê gớm các ngươi đâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 종 들 을 보 내 어 그 청 한 사 람 들 을 혼 인 잔 치 에 오 라 하 였 더 니 오 기 를 싫 어 하 거

ベトナム語

vua sai đầy tớ đi nhắc những người đã được mời đến dự tiệc; nhưng họ không chịu đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

거 짓 말 하 는 자 를 멸 하 시 리 이 다 여 호 와 께 서 는 피 흘 리 기 를 즐 기 고 속 이 는 자 를 싫 어 하 시 나 이

ベトナム語

chúa sẽ hủy diệt các kẻ nói dối; Ðức giê-hô-va gớm ghiếc người đổ huyết và kẻ gian lận.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 가 이 와 같 이 그 음 행 을 나 타 내 며 그 하 체 를 드 러 내 므 로 내 마 음 이 그 형 을 싫 어 한 것 같 이 그 를 싫 어 하 였 으

ベトナム語

nó đã tỏ bày sự dâm ô mình, đã lột truồng mình ra, thì lòng ta cũng chán nó, như đã chán chị nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 는 곤 고 한 자 의 곤 고 를 멸 시 하 거 나 싫 어 하 지 아 니 하 시 며 그 얼 굴 을 저 에 게 서 숨 기 지 아 니 하 시 고 부 르 짖 을 때 에 들 으 셨 도

ベトナム語

vì ngài không khinh bỉ, chẳng gớm ghiếc sự hoạn nạn của kẻ khốn khổ, cũng không giấu mặt ngài cùng người; nhưng khi người kêu cầu cùng ngài, thì bèn nhậm lời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 러 므 로 오 홀 리 바 야 나 주 여 호 와 가 말 하 노 라 내 가 너 의 연 애 하 다 가 싫 어 하 던 자 들 을 격 동 시 켜 서 그 들 로 사 방 에 서 와 서 너 를 치 게 하 리

ベトナム語

vậy nên, hỡi Ô-hô-li-ba, chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ giục những tình nhơn mầy mà lòng mầy đã chán, dấy nghịch cùng mầy, và ta đem chúng nó đến từ mọi bề nghịch cùng mầy:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 들 이 나 의 법 도 를 싫 어 하 며 나 의 규 례 를 멸 시 하 였 으 므 로 그 땅 을 떠 나 서 사 람 이 없 을 때 에 땅 이 황 폐 하 여 안 식 을 누 릴 것 이 요 그 들 은 자 기 죄 악 으 로 형 벌 을 순 히 받 으 리

ベトナム語

vì xứ bị họ bỏ hoang sẽ được nghỉ bấy nhiêu năm sa-bát tùy theo họ bỏ hoang vu bao nhiêu: họ sẽ chịu hình phạt của gian ác mình, bởi vì đã khinh bỉ mạng lịnh ta, và tâm hồn họ đã lấy làm ghê gớm các luật pháp ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 는 멸 시 를 받 아 서 사 람 에 게 싫 어 버 린 바 되 었 으 며 간 고 를 많 이 겪 었 으 며 질 고 를 아 는 자 라 마 치 사 람 들 에 게 얼 굴 을 가 리 우 고 보 지 않 음 을 받 는 자 같 아 서 멸 시 를 당 하 였 고 우 리 도 그 를 귀 히 여 기 지 아 니 하 였 도

ベトナム語

người đã bị người ta khinh dể và chán bỏ, từng trải sự buồn bực, biết sự đau ốm, bị khinh như kẻ mà người ta che mặt chẳng thèm xem; chúng ta cũng chẳng coi người ra gì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 남 비 를 가 져 다 가 그 앞 에 쏟 아 놓 아 도 암 논 이 먹 기 를 싫 어 하 고 가 로 되 ` 모 든 사 람 을 나 가 게 하 라' 하 니 다 저 를 떠 나 나 가 니

ベトナム語

Ðoạn, nàng nhắc chảo nhỏ xuống, và trút bánh ra trong mâm; nhưng am-nôn từ chối không ăn, bèn nói rằng: hãy biểu mọi người ra khỏi đây. hết thảy đều lui ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

그 런 즉 그 들 이 대 적 의 땅 에 거 할 때 에 내 가 싫 어 버 리 지 아 니 하 며, 미 워 하 지 아 니 하 며, 아 주 멸 하 지 아 니 하 여 나 의 그 들 과 세 운 언 약 을 폐 하 지 아 니 하 리 니 나 는 여 호 와 그 들 의 하 나 님 이 됨 이

ベトナム語

dẫu vậy, đương khi họ bị ở trong xứ kẻ thù nghịch mình, ta cũng chẳng bỏ họ đâu, chẳng ghê gớm họ đến phải hao mòn hết, và chẳng bội sự giao ước ta lập cùng họ đâu, vì ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

리 브 가 가 이 삭 에 게 이 르 되 ` 내 가 헷 사 람 의 딸 들 을 인 하 여 나 의 생 명 을 싫 어 하 거 늘 야 곱 이 만 일 이 땅 의 딸 들 곧 그 들 과 같 은 헷 사 람 의 딸 들 중 에 서 아 내 를 취 하 면 나 의 생 명 이 내 게 무 슨 재 미 가 있 으 리 이 까 ?

ベトナム語

rê-be-ca nói cùng y-sác rằng: tôi đã chán, không muốn sống nữa, vì cớ mấy con gái họ hếch. nếu gia-cốp cưới một trong mấy con gái họ hếch mà làm vợ, tức một người con gái trong xứ như các dân đó; thôi, tôi còn sống mà chi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

韓国語

백 성 이 하 나 님 과 모 세 를 향 하 여 원 망 하 되 ` 어 찌 하 여 우 리 를 애 굽 에 서 인 도 하 여 올 려 서 이 광 야 에 서 죽 게 하 는 고 이 곳 에 는 식 물 도 없 고, 물 도 없 도 다 우 리 마 음 이 이 박 한 식 물 을 싫 어 하 노 라' 하

ベトナム語

vậy, dân sự nói nghịch cùng Ðức chúa trời và môi-se mà rằng: làm sao người khiến chúng tôi lên khỏi xứ Ê-díp-tô đặng chết trong đồng vắng? vì đây không có bánh, cũng không có nước, và linh hồn chúng tôi đã ghê gớm thứ đồ ăn đạm bạc nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,788,813,714 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK