検索ワード: 탠지나 모 (韓国語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Korean

Vietnamese

情報

Korean

탠지나 모

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

韓国語

ベトナム語

情報

韓国語

모 라 요

ベトナム語

mo yo la

最終更新: 2015-12-19
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

韓国語

모 두 열 두 사 람 쯤 되 니

ベトナム語

cọng hết thảy độ mười hai người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

곧 모 든 우 양 과 들 짐 승 이

ベトナム語

cả loài chiên, loài bò, Ðến đỗi các thú rừng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

열 왕 이 모 여 함 께 지 났 음 이

ベトナム語

vì kìa, các vua đã hẹn hò, cùng nhau đi qua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

너 희 는 이 모 든 일 의 증 인 이 라

ベトナム語

các ngươi làm chứng về mọi việc đó; ta đây sẽ ban cho các ngươi điều cha ta đã hứa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

여 호 와 께 서 모 세 에 게 일 러 가 라 사

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 11
品質:

参照: 匿名

韓国語

동 서 남 북 각 지 방 에 서 부 터 모 으 셨 도

ベトナム語

tức là các người ngài đã hiệp lại từ các xứ; từ phương đông, phương tây, phương bắc, phương nam.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

그 모 양 은 말 같 고 그 달 리 는 것 은 기 병 같 으

ベトナム語

hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

산 들 과 모 든 작 은 산 과 과 목 과 모 든 백 향 목 이

ベトナム語

các núi và mọi nổng, cây trái và mọi cây hương nam,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

상 과, 그 채 와, 그 모 든 기 구 와, 진 설 병 과

ベトナム語

cài bàn và đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

또 여 부 스 족 속 과, 아 모 리 족 속 과, 기 르 가 스 족 속

ベトナム語

cùng họ gie-bu-sít, họ a-mô-rít, họ ghi-rê-ga-sít,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

전 도 자 가 가 로 되 헛 되 고 헛 되 며 헛 되 고 헛 되 니 모 든 것 이 헛 되 도

ベトナム語

người truyền đạo nói: hư không của sự hư không, hư không của sự hư không, thảy đều hư không.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

시 므 리 의 모 든 왕 과, 엘 람 의 모 든 왕 과, 메 대 의 모 든 왕 과

ベトナム語

cho mọi vua của xim-ri, cho mọi vua của Ê-lam, cho mọi vua của mê-đi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

아 로 엘 에 있 는 자 와, 십 못 에 있 는 자 와, 에 스 드 모 아 에 있 는 자 와

ベトナム語

cho những người ở a-rô -e, síp-mốt, Ê-thê-mô-a,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

모 든 것 을 참 으 며, 모 든 것 을 믿 으 며, 모 든 것 을 바 라 며, 모 든 것 을 견 디 느 니 라

ベトナム語

tình yêu thương hay dung thứ mọi sự, tin mọi sự, trông cậy mọi sự, nín chịu mọi sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

韓国語

지나

ベトナム語

shina

最終更新: 2015-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,766,056,708 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK