プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
모 라 요
mo yo la
最終更新: 2015-12-19
使用頻度: 3
品質:
参照:
모 두 열 두 사 람 쯤 되 니
cọng hết thảy độ mười hai người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
곧 모 든 우 양 과 들 짐 승 이
cả loài chiên, loài bò, Ðến đỗi các thú rừng,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
열 왕 이 모 여 함 께 지 났 음 이
vì kìa, các vua đã hẹn hò, cùng nhau đi qua.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
너 희 는 이 모 든 일 의 증 인 이 라
các ngươi làm chứng về mọi việc đó; ta đây sẽ ban cho các ngươi điều cha ta đã hứa,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
여 호 와 께 서 모 세 에 게 일 러 가 라 사
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 11
品質:
参照:
동 서 남 북 각 지 방 에 서 부 터 모 으 셨 도
tức là các người ngài đã hiệp lại từ các xứ; từ phương đông, phương tây, phương bắc, phương nam.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
그 모 양 은 말 같 고 그 달 리 는 것 은 기 병 같 으
hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
산 들 과 모 든 작 은 산 과 과 목 과 모 든 백 향 목 이
các núi và mọi nổng, cây trái và mọi cây hương nam,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
상 과, 그 채 와, 그 모 든 기 구 와, 진 설 병 과
cài bàn và đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
또 여 부 스 족 속 과, 아 모 리 족 속 과, 기 르 가 스 족 속
cùng họ gie-bu-sít, họ a-mô-rít, họ ghi-rê-ga-sít,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
전 도 자 가 가 로 되 헛 되 고 헛 되 며 헛 되 고 헛 되 니 모 든 것 이 헛 되 도
người truyền đạo nói: hư không của sự hư không, hư không của sự hư không, thảy đều hư không.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
시 므 리 의 모 든 왕 과, 엘 람 의 모 든 왕 과, 메 대 의 모 든 왕 과
cho mọi vua của xim-ri, cho mọi vua của Ê-lam, cho mọi vua của mê-đi;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
아 로 엘 에 있 는 자 와, 십 못 에 있 는 자 와, 에 스 드 모 아 에 있 는 자 와
cho những người ở a-rô -e, síp-mốt, Ê-thê-mô-a,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
모 든 것 을 참 으 며, 모 든 것 을 믿 으 며, 모 든 것 을 바 라 며, 모 든 것 을 견 디 느 니 라
tình yêu thương hay dung thứ mọi sự, tin mọi sự, trông cậy mọi sự, nín chịu mọi sự.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: