전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
avbryt
hủy bỏ
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 8
품질:
avbryt
thôi
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 9
품질:
avbryt søk
thôi
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
avbryt pålogging
thôi đăng nhập
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
avbryt nedlasting
tải về
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
avbryt & kontroll
thôi & kiểm tra
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
avbryt og avslutt
hủy bỏ rồi thoát
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
avbryt ved fatal feil
thoát ra khi có lỗi nghiêm trọng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
avbryt endring av eier?
hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
avbryt ventende avslutting:
hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
avbryt@ action: button
@ action: button
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
& avbryt@ action: button
& dừng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
avbryt endring av gruppe?
có hủy thay đổi nhóm không?
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
avbryt egne økterafter timeout:
hủy bỏ các phiên chạy mình
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
avbryt steng av- skript:
hủy bỏ văn lệnh tắt máy:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
avbryt eigne økterafter timeout:
hủy bỏ các phiên chạy mình
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
avbryt lasting av dette prosjektet
thôi tiến trình nạp dự án hiện thời
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
ingen filer å reservekopiere. avbryt.
không có tập tin nào cần sao lưu nên hủy bỏ.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
advarselboks med fortsett/ avbryt- knapper
hộp thoại cảnh báo với các nút tiếp tục/ thôi
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
avbryt ei oppgåve frå ein annan brukar
hủy bỏ nhiệm vụ của một người dùng khác
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질: