검색어: førehandsvisinga (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

førehandsvisinga

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

her er førehandsvisinga (dersom ho ikkje er slått av)

베트남어

Đây là hình xem trước (nếu nó không rời ra)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

vel peikartemaet du vil bruka (hald musa over førehandsvisinga for å testa peikarar):

베트남어

chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for å leggja til eller fjerna tittellinjeknappar, kan du ganske enkelt dra element mellom lista over tilgjengelege element og førehandsvisinga av tittellinja. du kan på same måte dra element fram og tilbake på tittellinja for å endra plasseringa.

베트남어

Để thêm hay bớt các nút của thanh đầu đề, chỉ cần kéo các mục giữa các danh sách mục dùng được và ô xem trước thanh tiêu đề. tương tự, kéo các các mục trong ô xem trước của thanh tiêu đề để thay đổi vị trí của chúng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,497,067 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인