검색어: sammenkalte (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

sammenkalte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

og han sammenkalte alle yppersteprestene og de skriftlærde blandt folket og spurte dem hvor messias skulde fødes.

베트남어

vua bèn nhóm các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo trong dân lại mà tra hỏi rằng Ðấng christ phải sanh tại đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

sammenkalte disse og de arbeidere som syslet med dette, og sa til dem: i menn! i vet at av dette arbeid har vi vår velstand,

베트남어

bèn nhóm những thợ đó và những kẻ đồng nghiệp lại, mà nói rằng: hỡi bạn ta, các ngươi biết sự thạnh lợi chúng ta sanh bởi nghề này:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

jeg overveide saken med mig selv, og så irettesatte jeg de fornemme og forstanderne og sa til dem: i krever rente av eders brødre! så sammenkalte jeg et stort folkemøte mot dem.

베트남어

lòng tôi bàn tính về điều đó, cãi lẫy với những người tước vị và các quan trưởng, mà rằng: các ngươi buộc tiền lời cho mỗi người anh em mình! tôi nhóm lại một hội đông đảo đối nghịch chúng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,135,989 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인