전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
og han sammenkalte alle yppersteprestene og de skriftlærde blandt folket og spurte dem hvor messias skulde fødes.
vua bèn nhóm các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo trong dân lại mà tra hỏi rằng Ðấng christ phải sanh tại đâu.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sammenkalte disse og de arbeidere som syslet med dette, og sa til dem: i menn! i vet at av dette arbeid har vi vår velstand,
bèn nhóm những thợ đó và những kẻ đồng nghiệp lại, mà nói rằng: hỡi bạn ta, các ngươi biết sự thạnh lợi chúng ta sanh bởi nghề này:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jeg overveide saken med mig selv, og så irettesatte jeg de fornemme og forstanderne og sa til dem: i krever rente av eders brødre! så sammenkalte jeg et stort folkemøte mot dem.
lòng tôi bàn tính về điều đó, cãi lẫy với những người tước vị và các quan trưởng, mà rằng: các ngươi buộc tiền lời cho mỗi người anh em mình! tôi nhóm lại một hội đông đảo đối nghịch chúng,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: