전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
var jeg ikke kommet og hadde talt til dem, da hadde de ikke synd; men nu har de ingen undskyldning for sin synd.
nếu ta không đến và không phán dạy họ, thì họ chẳng có tội lỗi gì; song bây giờ họ không có thể chữa chối được tội lỗi mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
for hans usynlige vesen, både hans evige kraft og hans guddommelighet, er synlig fra verdens skapelse av, idet det kjennes av hans gjerninger, forat de skal være uten undskyldning,
bởi những sự trọn lành của ngài mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của ngài. cho nên họ không thể chữa mình được,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
derfor er du uten undskyldning, menneske, hvem du enn er som dømmer. for idet du dømmer din næste, fordømmer du dig selv; for du gjør det samme, du som dog dømmer;
vậy hỡi người kia, ngươi là ai mặc lòng, hễ đoán xét kẻ khác thì không thể chữa mình được; vì trong khi đoán xét họ, ngươi cũng lên án cho chính mình ngươi nữa, bởi ngươi đoán xét họ, mà cũng làm các việc như họ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: