검색어: utlendingens (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

utlendingens

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

det skal ikke være nogen fremmed gud hos dig, og du skal ikke tilbede utlendingens gud.

베트남어

ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời ngươi, Ðấng đã đem ngươi lên khỏi xứ Ê-díp-tô: hãy hả hoác miệng ngươi ra, thì ta sẽ làm đầy dẫy nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

av utlendingen kan du ta rente; men av din bror må du ikke ta rente; da skal herren din gud velsigne dig i alt det du tar dig fore i det land du kommer inn i for å ta det i eie.

베트남어

ngươi được phép lấy lợi người ngoại bang, nhưng chớ lấy lợi anh em mình, để giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban phước cho ngươi về mọi việc ngươi sẽ làm trong xứ mà ngươi sẽ vào để nhận lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,378,134 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인