검색어: afgudsofferkød (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

afgudsofferkød

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

hvad siger jeg da? at afgudsofferkød er noget? eller at en afgud er noget?

베트남어

nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men jeg har imod dig, at du finder dig i kvinden jesabel, som kalder sig selv en profetinde og lærer og forfører mine tjenere til at bedrive utugt og spise afgudsofferkød.

베트남어

nhưng điều ta trách ngươi, ấy là ngươi còn dung cho giê-sa-bên, người nữ ấy xưng mình là tiên tri, dạy dỗ và phỉnh phờ tôi tớ ta, đặng rủ chúng nó phạm tà dâm, và ăn thịt cúng thần tượng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at i skulle afholde eder fra afgudsofferkød og fra blod og fra det kvalte og fra utugt. når i holde eder derfra, vil det gå eder godt. lever vel!"

베트남어

tức là anh em phải kiêng ăn của cúng thần tượng, huyết, thú vật chết ngột, và chớ tà dâm; ấy là mọi điều mà anh em khá kiêng giữ lấy vậy. kính chúc bình an.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

dog ikke alle have den kundskab. men der er nogle, som ifølge deres hidtidige afgudsvane spise det som afgudsofferkød, og deres samvittighed, som er skrøbelig, besmittes.

베트남어

nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men jeg har noget lidet imod dig, at du har nogle hos dig, som holde fast ved bileams lære, der lærte balak at sætte snare for israels børn, for at de skulde spise afgudsofferkød og bedrive utugt.

베트남어

nhưng ta có điều quở trách ngươi; vì tại đó, ngươi có kẻ theo đạo ba-la-am, người ấy dạy ba-lác đặt hòn đá ngăn trở trước mặt con cái y-sơ-ra-ên, đặng dỗ chúng nó ăn thịt cúng thần tượng và rủ ren làm điều dâm loạn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men om de hedninger, som ere blevne troende, have vi udsendt en skrivelse med den afgørelse, at de intet sådant skulle holde, men kun vogte sig for afgudsofferkød og blod og det kvalte og utugt."

베트남어

còn người ngoại đã tin, chúng tôi có viết thơ cho họ về điều chúng tôi đã định: là chỉ phải kiêng ăn của cùng thần tượng, huyết và thú vật chết ngộp, cùng chớ gian dâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

thi dersom nogen ser dig, som har kundskab, sidde til bords i et afgudshus, vil så ikke samvittigheden hos den, som er skrøbelig, blive opbygget til at spise afgudsofferkødet?

베트남어

bởi vì, nếu có kẻ lương tâm yếu đuối thấy ngươi là người có sự hay biết ngồi ăn trong miếu tà thần, thì há chẳng cũng bắt chước mà ăn của cúng tế sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,816,621 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인