검색어: bagholdsangreb (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

bagholdsangreb.

베트남어

bất công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bagholdsangreb?

베트남어

phục kích à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

et bagholdsangreb.

베트남어

1 cuộc phục kích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

godt til et bagholdsangreb.

베트남어

chỗ phục kích quá tốt!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

-det var ikke et bagholdsangreb.

베트남어

- anh không có bắn lén.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

– far! lå de i bagholdsangreb?

베트남어

lũ skitter giăng bẫy cha sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

– vi må ikke risikere bagholdsangreb.

베트남어

chúng ta cần tấn công chúng mạnh mẽ. chúng ta sẽ không đánh liều trước bất cứ cuộc phục kích bất ngờ nào nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

et bagholdsangreb. en fælde. menneskeskabt.

베트남어

bị đột kích, gài bẫy bởi con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han ledte os ind i et bagholdsangreb.

베트남어

không biết gì nhiều. dẫn chúng tôi vô ngay ổ phục kích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de sataner fik os ind i et bagholdsangreb.

베트남어

mấy thằng chó đó phục kích chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

et bagholdsangreb, men du skulle ikke være her.

베트남어

anh đang phục kích, sao anh lại ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de ved det er et godt sted til et bagholdsangreb.

베트남어

chúng biết đây là nơi lý tưởng cho một vụ phục kích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg kan gøre soldater klar til bagholdsangreb visse steder.

베트남어

thần có thể để lính ẩn nấp tại những địa điểm phù hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tågen ville muliggøre et bagholdsangreb, deres højhed.

베트남어

sương mù dày đặc e rằng có mai phục, thưa thừa tướng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil vide, hvem de sataner var, der lavede det bagholdsangreb.

베트남어

tao muốn biết bọn khốn kiếp nào mai phục tụi mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det kan de bare vove på. en tyk tåge vil måske skjule et bagholdsangreb.

베트남어

sương mù dày đặc, bọn chúng sợ phục binh không dám đến gần đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

placerias flokken opdager hende før, hun kan iværksætte et bagholdsangreb og de opstiller et aggressivt forsvar.

베트남어

Đàn placerias đã phát hiện nó trước khi nó kịp thực hiện 1 vụ phục kích. và chúng tổ chức ngay đợt phòng ngự rất dữ dằn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alle her er bange for det ender med et bagholdsangreb på amerikanske soldater, der bliver trukket gennem gaderne.

베트남어

nhưng tôi phải thú thật, mọi người ở đây đang lo việc này sẽ kết thúc với một nhóm lĩnh mỹ bị mai phục bị kéo lê trên đường phố beirut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det eneste dårlige ved det... - ...det ved jeg... - ...der har været et bagholdsangreb...

베트남어

... điều tệ hại duy nhất là ... tôi biết Đã có mai phục...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bagholdsangrebet.

베트남어

cuộc mai phục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,970,361 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인