전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bagholdsangreb.
bất công.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bagholdsangreb?
phục kích à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et bagholdsangreb.
1 cuộc phục kích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
godt til et bagholdsangreb.
chỗ phục kích quá tốt!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-det var ikke et bagholdsangreb.
- anh không có bắn lén.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
– far! lå de i bagholdsangreb?
lũ skitter giăng bẫy cha sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
– vi må ikke risikere bagholdsangreb.
chúng ta cần tấn công chúng mạnh mẽ. chúng ta sẽ không đánh liều trước bất cứ cuộc phục kích bất ngờ nào nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et bagholdsangreb. en fælde. menneskeskabt.
bị đột kích, gài bẫy bởi con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han ledte os ind i et bagholdsangreb.
không biết gì nhiều. dẫn chúng tôi vô ngay ổ phục kích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de sataner fik os ind i et bagholdsangreb.
mấy thằng chó đó phục kích chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et bagholdsangreb, men du skulle ikke være her.
anh đang phục kích, sao anh lại ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de ved det er et godt sted til et bagholdsangreb.
chúng biết đây là nơi lý tưởng cho một vụ phục kích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg kan gøre soldater klar til bagholdsangreb visse steder.
thần có thể để lính ẩn nấp tại những địa điểm phù hợp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tågen ville muliggøre et bagholdsangreb, deres højhed.
sương mù dày đặc e rằng có mai phục, thưa thừa tướng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg vil vide, hvem de sataner var, der lavede det bagholdsangreb.
tao muốn biết bọn khốn kiếp nào mai phục tụi mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det kan de bare vove på. en tyk tåge vil måske skjule et bagholdsangreb.
sương mù dày đặc, bọn chúng sợ phục binh không dám đến gần đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
placerias flokken opdager hende før, hun kan iværksætte et bagholdsangreb og de opstiller et aggressivt forsvar.
Đàn placerias đã phát hiện nó trước khi nó kịp thực hiện 1 vụ phục kích. và chúng tổ chức ngay đợt phòng ngự rất dữ dằn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle her er bange for det ender med et bagholdsangreb på amerikanske soldater, der bliver trukket gennem gaderne.
nhưng tôi phải thú thật, mọi người ở đây đang lo việc này sẽ kết thúc với một nhóm lĩnh mỹ bị mai phục bị kéo lê trên đường phố beirut.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det eneste dårlige ved det... - ...det ved jeg... - ...der har været et bagholdsangreb...
... điều tệ hại duy nhất là ... tôi biết Đã có mai phục...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bagholdsangrebet.
cuộc mai phục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: