검색어: bearbejde (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

bearbejde

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- lad mig bearbejde det.

베트남어

Để tôi thông đã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er svært at bearbejde.

베트남어

cuộc sống của con rất khác với bố mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- vil i bearbejde hans system?

베트남어

...hắn có thể đi trước một bước. có thể chăng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at bearbejde efterretninger forsinker os.

베트남어

như ông bảo, chúng ta cần kịp thời gian. rút trích thông tin mật chỉ tổ khiến chúng ta chậm lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

undskyld, det skal jeg lige bearbejde.

베트남어

xin lỗi nhé. tôi bịa cả đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du må bearbejde seans død en dag.

베트남어

cô phải đối mặt với cái chết sean một ngày nào đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er din hjenes måde at bearbejde chokket.

베트남어

tâm trí của cậu đang trải qua một cú sốc tinh thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og fordi du har hjulpet mig med at bearbejde ...

베트남어

và sự thật là anh đã giúp tôi quá trình...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nic, jeg har det hårdt med at bearbejde det her.

베트남어

nic, tớ khó có thể lo được chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg tror, at jeg... jeg skulle bearbejde mine følelser.

베트남어

tớ đoán mình chỉ, tớ cần thời gian để vượt qua cảm giác này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det lyder som om, du er klar til at bearbejde det.

베트남어

những chuyện đó nghe giống như anh đã thực sự trải qua vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad gjorde de korrupte så? de bad ham bearbejde systemet.

베트남어

họ bảo cậu ấy làm việc cho hệ thống đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg har brug for et par minutter for mig selv til at bearbejde det her.

베트남어

tôi cần vài phút một mình, để xử lý những tin vừa biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

din hjernes formåen med at bearbejde informationer, gør dig til den du er.

베트남어

bộ não của anh có khả năng xử lý thông tin để xác định anh là ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

når det viser sig, at alting ikke ender lykkeligt, kan du ikke bearbejde det.

베트남어

nhưng khi hoá ra nó không kết thúc tốt đẹp, thì em không thể chịu được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fordi i ønsker at bearbejde mig, for det lort, som skete for 10 år siden?

베트남어

bởi vì các người muốn đổ lỗi cho tôi, ... cho những thứ khốn nạn đã xảy ra cách đây 1 thập kỷ hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg ved, du har masser at tænke på og meget, du skal bearbejde så jeg risikerer at lyde som en slidt grammofonplade-

베트남어

em biết anh có rất nhiều thứ trong tâm, và rất nhiều để tiến hành, và em đang ở trong tình thế nguy hiểm của âm thanh như một đĩa nhạc bị vỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det som pirrer mig... at nu hvor du er stoppet med, at forsumpe i stoffer og alkohol... nu hvor du er ædru... er dit sind klart til oprigtigt at bearbejde tragedien.

베트남어

mong muốn của tôi ... là bây giờ mà cậu hãy thôi vùi mình trong các loại thuốc và rượu ... bây giờ cậu đang tỉnh táo ... tâm trí của cậu đã sẵn sàng để bắt đầu chấp nhận bi kịch một cách nghiêm túc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det er en lang historie men for at gøre den kort, så bearbejder hun det ikke på en god måde.

베트남어

sao lại vậy được? Đó là một câu chuyện dài. chỉ có thể nói rằng, cô ấy đã không thể chịu được chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,771,099,533 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인