전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- lad mig bearbejde det.
Để tôi thông đã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er svært at bearbejde.
cuộc sống của con rất khác với bố mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vil i bearbejde hans system?
...hắn có thể đi trước một bước. có thể chăng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
at bearbejde efterretninger forsinker os.
như ông bảo, chúng ta cần kịp thời gian. rút trích thông tin mật chỉ tổ khiến chúng ta chậm lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
undskyld, det skal jeg lige bearbejde.
xin lỗi nhé. tôi bịa cả đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du må bearbejde seans død en dag.
cô phải đối mặt với cái chết sean một ngày nào đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er din hjenes måde at bearbejde chokket.
tâm trí của cậu đang trải qua một cú sốc tinh thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og fordi du har hjulpet mig med at bearbejde ...
và sự thật là anh đã giúp tôi quá trình...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nic, jeg har det hårdt med at bearbejde det her.
nic, tớ khó có thể lo được chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg tror, at jeg... jeg skulle bearbejde mine følelser.
tớ đoán mình chỉ, tớ cần thời gian để vượt qua cảm giác này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det lyder som om, du er klar til at bearbejde det.
những chuyện đó nghe giống như anh đã thực sự trải qua vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad gjorde de korrupte så? de bad ham bearbejde systemet.
họ bảo cậu ấy làm việc cho hệ thống đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg har brug for et par minutter for mig selv til at bearbejde det her.
tôi cần vài phút một mình, để xử lý những tin vừa biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
din hjernes formåen med at bearbejde informationer, gør dig til den du er.
bộ não của anh có khả năng xử lý thông tin để xác định anh là ai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
når det viser sig, at alting ikke ender lykkeligt, kan du ikke bearbejde det.
nhưng khi hoá ra nó không kết thúc tốt đẹp, thì em không thể chịu được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fordi i ønsker at bearbejde mig, for det lort, som skete for 10 år siden?
bởi vì các người muốn đổ lỗi cho tôi, ... cho những thứ khốn nạn đã xảy ra cách đây 1 thập kỷ hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg ved, du har masser at tænke på og meget, du skal bearbejde så jeg risikerer at lyde som en slidt grammofonplade-
em biết anh có rất nhiều thứ trong tâm, và rất nhiều để tiến hành, và em đang ở trong tình thế nguy hiểm của âm thanh như một đĩa nhạc bị vỡ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det som pirrer mig... at nu hvor du er stoppet med, at forsumpe i stoffer og alkohol... nu hvor du er ædru... er dit sind klart til oprigtigt at bearbejde tragedien.
mong muốn của tôi ... là bây giờ mà cậu hãy thôi vùi mình trong các loại thuốc và rượu ... bây giờ cậu đang tỉnh táo ... tâm trí của cậu đã sẵn sàng để bắt đầu chấp nhận bi kịch một cách nghiêm túc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det er en lang historie men for at gøre den kort, så bearbejder hun det ikke på en god måde.
sao lại vậy được? Đó là một câu chuyện dài. chỉ có thể nói rằng, cô ấy đã không thể chịu được chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: