검색어: beskyldningen (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

beskyldningen.

베트남어

lời buộc tội ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men hvis beskyldningen er sand, hvis den unge kvindes jomfrutegn ikke findes,

베트남어

nhưng nếu chuyện người nói là thật, nàng chẳng phải đồng trinh,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og overskriften med beskyldningen imod ham var påskreven således: "jødernes konge".

베트남어

Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

beskyldningen kommer som en særlig overraskelse, i betragtning af, oliver queen blev frikendt for det samme for to år siden.

베트남어

những lời cáo buộc hết sức bất ngờ, do anh queen đã được minh oan là arrow chỉ 2 năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dem svarede jeg, at romere ikke have for skik at prisgive noget menneske, førend den anklagede har anklagerne personligt til stede og får lejlighed til at forsvare sig imod beskyldningen.

베트남어

tôi đáp lại rằng người rô-ma chẳng có lệ giải nộp một người nào mà bên bị cáo chưa đối nại với bên tiên cáo, và người đó chưa có cách thế để chống cãi lời kiện cáo mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det er grundløs beskyldning!

베트남어

chúng ta phải chờ đợi, không nên vọng động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,353,556 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인