전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- elevatorskakt.
- Đường thang máy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han faldt ned i en elevatorskakt.
hắn đã rơi xuống trục thang máy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- har du en elevatorskakt her, lazlo?
- có cái trục thang máy nào ở quanh đây không, lazlo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han prøvede med rorschach, som smed ham ned i en elevatorskakt.
anh ta bị rorschach bắt. rorschach ném anh ta xuống một cầu thang máy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hun ligger på bunden af en elevatorskakt med en firehjulstrækker godt oppe i røven.
lần cuối cùng tao thấy nó, nó đang ở... đáy của thang máy với 1 chiếc suv trên mông của mó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der er adgang til sikkerhedssystemet gennem elevatorskakten her.
- jack? - vâng? phụ trách an ninh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: