전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- ligesom, følelsesmæssige.
- chắc là do cảm xúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
min følelsesmæssige utilgængelighed.
sự thiếu chia sẻ... tình cảm của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
manglende følelsesmæssige tekstur.
thiếu bộc lộ cảm xúc quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du har alvorlige følelsesmæssige problemer.
anh có vấn đề rất nghiêm trọng về cảm xúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg downloader en database over følelsesmæssige tab.
tôi đang tải dữ liệu của người đã mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hun har følelsesmæssige problemer. meget reserveret.
cô ta thật là khó gần quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uden kysset så får folk ikke den følelsesmæssige forbindelse.
và nếu mà không có 1 sự công nhận, không có 1 nụ hôn người xem sẽ không cảm xúc về chuyện này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det viser sig, han var hendes følelsesmæssige udløser.
hoá ra chỉ có stefan mới giúp cô ấy bật lại được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de fremprovokeres af følelsesmæssige faktorer og gentages sjældent.
chúng bị ảnh hưởng bởi những nhân tố cảm xúc và rất có thể xảy ra lần nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er totaliteten af hans følelsesmæssige forpligtelser til opgaven foran ham.
mà là toàn bộ cảm xúc được tập trung vào đôi tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hans dybere følelsesmæssige behov er ikke omfattet af mit potentielle engagement.
nhu cầu tình cảm sâu sắc của anh vượt ra ngoài khả năng tương tác của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mennesker udvikler følelsesmæssige relationer i dit tilfælde til din mor og superhelte.
con người hình thành những sự gắn bó tình cảm khi họ lớn lên. trong trường hợp của anh là với mẹ anh, siêu anh hùng, vân vân
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bare slap af. du ved, det handler ikke altid om min følelsesmæssige rejse.
cháu biết đấy, nó luôn luôn không phải về cuộc hành trình tình cảm của cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de har bedt mig om at beskrive din følelsesmæssige tilstand. ned til mindste detalje.
họ yêu cầu tôi miêu tả trạng thái tình cảm của anh thành cách cư xử chi tiết nhất có thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg tror ikke du forstår... de følelsesmæssige ansvar der kommer fra at have en kæreste.
tôi chỉ không nghĩ rằng anh hiểu được... phải có trách nhiệm về cảm xúc khi có một người bạn gái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
den mand sad der og stirrede på mig hele tiden, og moren er hans følelsesmæssige slave.
người đàn ông ngồi đó, nhìn tôi chằm chằm cả buổi. và người mẹ là nô lệ về cảm xúc của ông ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
baseret på det følelsesmæssige stadie, hvordan skal vi da fortsætte? hvad syntes du?
theo như tình trạng bây giờ của anh thì sao chúng ta có thể tiếp tục được, anh nói đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hun levede uden følelsesmæssige bånd. så kunne hun være en perfekt leder og træffe beslutninger baseret på strategiske fordele.
Được nuôi lớn mà không có bất cứ ràng buộc cảm xúc nào, để trở thành một giám đốc tập đoàn hoàn hảo, có khả năng đưa ra quyết định hoàn toàn dựa vào lí trí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og det er denne samvittighed, som har lært os at klassificere ec-10's "følelsesmæssige indhold".
và lương tâm này là thứ dẫn dắt chúng ta để đánh giá hiện trạng ec-10 cho những đồ vật xúc cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"følelsesmæssig afskåret.
"không cảm xúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다