검색어: førstefødselsret (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

førstefødselsret

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

men jakob sagde: "du må først sælge mig din førstefødselsret!"

베트남어

gia-cốp đáp rằng: nay anh hãy bán quyền trưởng nam cho tôi đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

at ikke nogen er en utugtig eller en vanhellig som esau, der for een ret mad solgte sin førstefødselsret.

베트남어

hãy coi chừng, trong anh em chớ có ai gian dâm, cũng đừng có ai khinh lờn như Ê-sau, chỉ vì một món ăn mà bán quyền con trưởng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

esau svarede: "jeg er jo lige ved at omkomme; hvad bryder jeg mig om min førstefødselsret!"

베트남어

Ê-sau đáp rằng: nầy, anh gần thác, quyền trưởng nam để cho anh dùng làm chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

men jakob sagde: "du må først sværge mig det til!" da svor esau på det og solgte sin førstefødselsret til jakob.

베트남어

gia-cốp đáp lại rằng: anh hãy thề trước đi. người bèn thề; vậy, người bán quyền trưởng nam cho gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

da sagde han: "har man kaldt ham jakob, fordi han skulde overliste mig? nu har han gjort det to gange: han tog min førstefødselsret, og nu har han også taget min velsignelse!" og han sagde: "har du ingen velsignelse tilbage til mig?"

베트남어

Ê-sau liền nói rằng: có phải vì người ta gọi nó là gia-cốp mà đó hai lần chiếm lấy vị tôi rồi chăng? nó đã chiếm quyền trưởng nam tôi, và lại bây giờ còn chiếm sự phước lành của tôi nữa. tiếp rằng: cha chẳng có dành sự chúc phước chi cho tôi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,774,405,906 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인