전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- førstefødte?
ta muốn từ mày cũng nhiều như, ta kì vọng vào mày con đầu lòng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
min førstefødte.
con đầu của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
odins førstefødte?
có phải là con trai cả của odin không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eller din førstefødte.
hoặc là đứa con đầu lòng của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
husk jeres førstefødte!
hãy nhớ con đầu của các ngươi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du er en førstefødte.
- anh là con đầu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han er faraos førstefødte.
nó là con đầu của pharaoh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er Ægyptens førstefødte!
là con trai của nàng, nefretiri!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg vil have jeres førstefødte!
tao muốn mấy thằng con đầu lòng của mấy lão luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
den førstefødte søn af hver generation.
cho người con trai đầu lòng của mỗi thế hệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi er lshmaels børn, hans førstefødte.
chúng tôi là con của ishmael, con đầu của ổng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og min førstefødte, er han en alf?
chắc rồi. và con đầu lòng của tôi, nó là một gia-tinh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
førstefødte efterkommer af klan dun broch.
con trưởng của bộ tộc dun broch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
din førstefødte er vendt tilbage. far.
con đầu lòng của người đã về đây...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- geden myrder altid den førstefødte.
thần dê luôn giết đứa con đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
må deres førstefødte blive et drengebarn.
cầu mong đứa con đầu lòng của họ là con trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du er den førstefødte datter, i ildhestens år.
nariko, ngươi là con gái đầu lòng sinh năm hỏa mã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
træd frem og byd vores førstefødte arving velkommen.
và cũng nhân tiện chúc mừng người thừa kế của vương quốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
man elsker aldrig noget så højt som sin førstefødte.
trên đời này không gì sánh được với tình yêu cho đứa con đầu lòng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fra faraos forordning om, at lsraels førstefødte skal dø.
- khỏi sắc lệnh của pharaoh rằng con đầu của mỗi gia đình israel đều phải chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: